Hướng dẫn map dữ liệu dành cho product
Hướng dẫn Map Dữ Liệu từ product_pattern_summary
với Các Bảng Thuộc Tính
1. Mô Tả Bảng
product_patterns_summary
Bảng này chứa thông tin tổng hợp về mẫu sản phẩm với cột product_id
đại diện cho sản phẩm.
Fields |
Ý nghĩa |
Mô tả |
product_id |
ID mẫu nón |
ID mẫu nón từ TTD |
delivery_time_id |
ID thời gian vận chuyển |
ID thời gian vận chuyển của mẫu nón |
company_branch_id |
ID chi nhánh |
ID chi nhánh của mẫu nón |
material_id |
ID nguyên phụ liệu |
ID nguyên phụ liệu của mẫu nón |
hat_models |
Kiểu nón |
Kiểu nón của mẫu nón |
product_category_id |
ID danh mục |
ID danh mục của mẫu nón |
code |
Code mẫu nón |
Code của mẫu nón |
name |
Tên mẫu nón |
Tên của mẫu nón |
description |
Mô tả |
Mô tả của mẫu nón |
size_id |
ID kích thước |
ID kích thước của mẫu nón |
size_code |
Code kích thước |
Code của kích thước mẫu nón |
size_name |
Tên kích thước |
Tên của kích thước mẫu nón |
logo_id |
ID logo |
ID logo của mẫu nón |
logo_code |
Code logo |
Code của logo mẫu nón |
logo_name |
Tên logo |
Tên của logo mẫu nón |
color_id |
ID màu |
ID màu của mẫu nón |
color_code |
Code màu |
Code của màu mẫu nón |
color_name |
Tên màu |
Tên của màu mẫu nón |
style_id |
ID style |
ID style của mẫu nón |
style_code |
Code style |
Code của style mẫu nón |
style_name |
Tên style |
Tên của style mẫu nón |
video_path |
Đường dẫn video |
Đường dẫn video của mẫu nón |
image_3d_path |
Đường dẫn ảnh 3D |
Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón |
creator_id |
Người tạo |
Người tạo mẫu nón |
created_at |
Ngày tạo |
Ngày tạo mẫu nón |
updated_at |
Ngày cập nhật |
Ngày cập nhật mẫu nón |
Các Bảng Map
product_logo_maps
id |
product_id |
logo_id |
1 |
101 |
10 |
2 |
102 |
11 |
3 |
103 |
12 |
product_style_maps
id |
product_id |
style_id |
1 |
101 |
20 |
2 |
102 |
21 |
3 |
103 |
22 |
product_color_maps
id |
product_id |
color_id |
1 |
101 |
1 |
2 |
101 |
2 |
3 |
102 |
3 |
4 |
103 |
1 |
product_size_maps
id |
product_id |
size_id |
1 |
101 |
30 |
2 |
102 |
31 |
3 |
103 |
32 |
product_material_maps
id |
product_id |
material_id |
1 |
101 |
40 |
2 |
102 |
41 |
3 |
103 |
42 |
2. Cách Map Dữ Liệu
Để lấy thông tin đầy đủ về mẫu sản phẩm cùng các thuộc tính, có thể sử dụng truy vấn SQL sau:
SELECT
pps.id AS pattern_id,
pps.product_id,
pps.name,
plm.logo_id,
psm.style_id,
pcm.color_id,
psm2.size_id,
pmm.material_id
FROM product_patterns_summary pps
LEFT JOIN product_logo_maps plm ON pps.product_id = plm.product_id
LEFT JOIN product_style_maps psm ON pps.product_id = psm.product_id
LEFT JOIN product_color_maps pcm ON pps.product_id = pcm.product_id
LEFT JOIN product_size_maps psm2 ON pps.product_id = psm2.product_id
LEFT JOIN product_material_maps pmm ON pps.product_id = pmm.product_id;
Kết Quả Mong Muốn
Pattern ID |
Product ID |
Tên Mẫu |
Logo ID |
Style ID |
Color ID |
Size ID |
Material ID |
1 |
101 |
Pattern A |
10 |
20 |
1 |
30 |
40 |
1 |
101 |
Pattern A |
10 |
20 |
2 |
30 |
40 |
2 |
102 |
Pattern B |
11 |
21 |
3 |
31 |
41 |
3 |
103 |
Pattern C |
12 |
22 |
1 |
32 |
42 |
3. Hướng Dẫn Thêm Dữ Liệu vào Các Bảng Thuộc Tính
**1. phpMyAdmin **
- Mở phpMyAdmin.
- Chọn cơ sở dữ liệu
ecom
.
- Chọn bảng bạn muốn cập nhật (
product_logo_maps
, product_style_maps
, product_color_maps
, product_size_maps
, product_material_maps
).
- Nhấp vào tab Insert (Chèn dữ liệu).
- Nhập
product_id
và id của các thông tin map như màu sắc từ bảng colors
, kích cỡ từ bảng size
, logo từ bảng logo
, nguyên phụ liệu từ bảng material
, kiểu từ bảng style
.
- Nhấn Go để lưu dữ liệu.
3. Dùng Giao Diện Dòng Lệnh SQL (nếu có hỗ trợ)
- Mở giao diện SQL (MySQL Workbench, DBeaver, hoặc pgAdmin nếu dùng PostgreSQL).
- Chạy câu lệnh sau:
INSERT INTO product_size_map (product_id, size_id) VALUES (104, 33);
Lệnh trên sẽ thêm một dòng mới với product_id = 104
và size_id = 33
.
4. Tổng Kết
- Map dữ liệu bằng
JOIN
để lấy đầy đủ thông tin sản phẩm.
- Người dùng có thể thêm dữ liệu qua phpMyAdmin hoặc giao diện SQL.
- Dễ dàng quản lý các thuộc tính sản phẩm như logo, style, color, size, material.