# Web # Ecom - Client \#... # TMS-1242: SignUp - Đăng ký # **Tài liệu mô tả trang Đăng ký (Sign Up)** ## **1. Mô tả tổng quan** Trang **Đăng ký** là nơi để người dùng tiến hành tạo tài khoản để có thể sử dụng các chức năng bắt buộc đăng nhập của web. Có 2 cách đăng ký tài khoản: - ĐĂng ký điền thông tin vào form đăng ký trên trang. - Đăng ký bằng tài khoản google, hoạt động như chức năng đăng ký bằng google của các trang web khác ## [](https://book.app.tms-s.vn/uploads/images/gallery/2025-03/screenshot-from-2025-03-03-16-41-49.png) ## **2. Các chức năng và luồng hoạt động** ### Đăng ký tài khoản mặc định - Tại phần header lúc chưa đăng nhập của web, nhấn vào nút đăng ký ở bên góc phải trên của trang web để vào trang đăng ký. - Tiến hành nhập thông tin cần thiết ở form đăng ký (Sign Up). - Nhấn nút `Đăng ký (Sign Up)`. - Nếu thành công: thông báo thành công và chuyển sang trang đăng nhập. - Nếu thất bại: thông báo lỗi. ## **3. API Endpoint**
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
POST | `/api/v1/auth/post/register` | Gửi dữ liệu xuống api xác thực và đăng ký |
**Trường -en** | **Trường -vi** | **Cột DB** | **Mô tả** | **Yêu cầu** | **Ví dụ** |
---|---|---|---|---|---|
**Full name** | **Họ và tên** | `name` | Nhập tên đầy đủ của người dùng. | - Bắt buộc nhập | `johndoe` |
**Email** | **Email** | `email` | Nhập địa chỉ email hợp lệ. | - Bắt buộc nhập - Đúng định dạng email - Không trùng | `johndoe@example.com` |
**Username** | **Tên đăng nhập** | `username` | Nhập tên đăng nhập duy nhất. | - Bắt buộc nhập - Không trùng | `johndoe` |
**Password** | **Mật khẩu** | `password` | Nhập mật khẩu bảo mật. | - Bắt buộc nhập | `ttd123@` |
**Re-Password** | **Nhập lại mật khẩu** | Không lưu DB | Xác nhận lại mật khẩu. | - Bắt buộc nhập | `ttd123@` |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
`GET` | `/api/v1/auth/get/products` | Lấy danh sách sản phẩm từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-hat-styles` | Lấy danh sách mẫu nón từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-material-styles` | Lấy danh sách nguyên phụ liệu từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-branch` | Lấy danh sách chi nhánh từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-logo` | Lấy danh sách logo từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-delivery` | Lấy danh sách mẫu nón từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-product-category` | Lấy danh sách danh mục của mẫu nón từ database |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | ID mẫu nón | ID mẫu nón từ TTD |
`delivery_time_id` | ID thời gian vận chuyển | ID thời gian vận chuyển của mẫu nón |
`company_branch_id` | ID chi nhánh | ID chi nhánh của mẫu nón |
`material_id` | ID nguyên phụ liệu | ID nguyên phụ liệu của mẫu nón |
`hat_models` | Kiểu nón | Kiểu nón của mẫu nón |
`product_category_id` | ID danh mục | ID danh mục của mẫu nón |
`code` | Code mẫu nón | Code của mẫu nón |
`name` | Tên mẫu nón | Tên của mẫu nón |
`description` | Mô tả | Mô tả của mẫu nón |
`size_id` | ID kích thước | ID kích thước của mẫu nón |
`size_code` | Code kích thước | Code của kích thước mẫu nón |
`size_name` | Tên kích thước | Tên của kích thước mẫu nón |
`logo_id` | ID logo | ID logo của mẫu nón |
`logo_code` | Code logo | Code của logo mẫu nón |
`logo_name` | Tên logo | Tên của logo mẫu nón |
`color_id` | ID màu | ID màu của mẫu nón |
`color_code` | Code màu | Code của màu mẫu nón |
`color_name` | Tên màu | Tên của màu mẫu nón |
`style_id` | ID style | ID style của mẫu nón |
`style_code` | Code style | Code của style mẫu nón |
`style_name` | Tên style | Tên của style mẫu nón |
`video_path` | Đường dẫn video | Đường dẫn video của mẫu nón |
`image_3d_path` | Đường dẫn ảnh 3D | Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón |
`creator_id` | Người tạo | Người tạo mẫu nón |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo mẫu nón |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật mẫu nón |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của mỗi khung thời gian vận chuyển |
`min_days` | Ngày ngắn nhất | Ngày giao hàng sớm nhất |
`max_days` | Ngày chậm nhất | Ngày giao hàng chậm nhất |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo thời gian vận chuyển |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật thời gian vận chuyển |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa thời gian vận chuyển |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của logo |
`name` | Tên | Tên của logo |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo logo |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật logo |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa logo |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của danh mục |
`name` | Tên | Tên của danh mục |
`user_id` | Người tạo | Người tạo danh mục |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo danh mục |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật danh mục |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa danh mục |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của kiểu nón |
`name` | Tên | Tên của kiểu nón |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo kiểu nón |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật kiểu nón |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa kiểu nón |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của kích thước |
`name` | Tên | Tên của kích thước |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo kích thước |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật kích thước |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa kích thước |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của style |
`name` | Tên | Tên của style |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo style |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật style |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa style |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`code` | Code | Code của màu |
`name` | Tên | Tên của màu |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo màu |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật màu |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa màu |
Fields(EN) | Fields (VI) | Cột DB | Tên DB | Mô tả |
---|---|---|---|---|
**Name** | **Tên sản phẩm** | `name` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Tên của mẫu nón |
**Description** | **Mô tả sản phẩm** | `description` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Mô tả sản phẩm |
**Images** | **Ảnh 3D của mẫu nón** | `image_3d_path` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Link ảnh 3D của mẫu nón |
**Showing** | **Hiển thị** | Không có | Không có | Trang hiện tại người dùng đang xem |
**results** | **Kết quả** | Không có | Không có | Tổng số trang chứa dữ liệu |
**Hat styles** | **Kiểu nón** | hat\_models | dev\_test\_data.product\_pattern\_info | Kiểu nón |
**Branch** | **Chi nhánh** | name | dev\_test\_auth.company\_branch | Chi nhánh |
**Material** | **Nguyên phụ liệu** | name | dev\_test\_data.product\_details | Nguyên phụ liệu |
**Logo** | **Nguyên phụ liệu** | name | ecom.logo | Logo của mẫu nón |
**Delivery time** | **Thời gian vận chuyển** | min\_days-max\_days | ecom.delivery\_time | Thời gian giao hàng sớm nhất-Thời gian giao hàng chậm nhất |
**Select category** | **Chọn danh mục** | name | ecom.product\_categories | Các loại danh mục của mẫu nón |
**Search for code/name of items** | **Tìm kiếm mã/tên sản phẩm** | name, code | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Mã/Tên sản phẩm |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
`GET` | `/api/v1/auth/get/shop-order` | Lấy dữ liệu giỏ hàng từ database |
`POST` | `/api/v1/auth/post/shop-order/save` | Lưu dữ liệu giỏ hàng vào database |
`POST` | `/api/v1/auth/post/shop-order/update` | Cập nhật giỏ hàng (thay đổi số lượng, xóa) |
`POST` | `/api/v1/auth/post/shop-order/checkout` | Xử lý thanh toán giỏ hàng |
**Trường (EN)** | **Ý nghĩa** | **Mô tả** | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`user_id` | ID người dùng | ID của người đặt hàng | Cột `id` trong bảng `ecom.users` |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày đơn hàng được tạo | |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày đơn hàng được cập nhật | |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày đơn hàng bị xóa mềm (Soft Delete) |
Trường (EN) | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`shop-order_id` | ID đơn hàng | ID của đơn hàng | Cột `id` trong bảng `ecom.shop-order` |
`product_id` | ID sản phẩm | ID của sản phẩm | Cột `product_id` trong bảng `ecom_summary.product_patterns_summary` |
`color_id` | ID màu | ID màu | Cột `id` trong bảng `ecom.colors` |
`size_id` | ID kích thước | ID kích thước | Cột `id` trong bảng `ecom.size` |
`style_id` | ID kiểu nón | ID kiểu nón | Cột `id` trong bảng `ecom.style` |
`logo_id` | ID logo | ID logo | Cột `id` trong bảng `ecom.logo` |
`material_id` | ID của vật tư | ID của sản phẩm | Cột `id` trong bảng `ecom.materials` |
`price` | Giá gốc | Giá sản phẩm | |
`quantity` | Số lượng | Số lượng sản phẩm | |
`total_price` | Tạm tính | Tổng giá của sản phẩm đó (`price * quantity`) | |
`is_checkout` | Đặt hàng | Đánh dấu sản phẩm đã được thanh toán chưa | |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày đơn hàng được tạo | |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày đơn hàng được cập nhật | |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày đơn hàng được xóa |
Trường (EN) | Trường (VI) | Cột DB | Tên DB | Mô tả |
---|---|---|---|---|
**Product** | **Sản phẩm** | `name` | `ecom_summary.product_patterns_summary` | Hiển thị tên sản phẩm trong giỏ hàng |
**Product** | **Sản phẩm** | `image_3d_path` | `ecom_summary.product_patterns_summary` | Hiển thị hình ảnh sản phẩm trong giỏ hàng |
**Color** | **Màu sắc** | `name` | `ecom.colors` | Hiển thị màu sắc sản phẩm trong giỏ hàng |
**Size** | **Kích thước** | `name` | `ecom.size` | Hiển thị kích thước sản phẩm trong giỏ hàng |
**Style** | **Kiểu** | `name` | `ecom.style` | Hiển thị kiểu sản phẩm trong giỏ hàng |
**Logo** | **Logo** | `name` | `ecom.logo` | Hiển thị logo sản phẩm trong giỏ hàng |
**Material** | **Nguyên phụ liệu** | `name` | `ecom.materials` | Hiển thị nguyên phụ liệu của sản phẩm trong giỏ hàng |
**Unit Price** | **Đơn giá** | `price` | Giá sản phẩm đơn lẻ (không có để `contact-liên hệ`) | |
**Quantity** | **Số lượng** | `quantity` | Số lượng sản phẩm trong giỏ (4 số) | |
**Subtotal** | **Tạm tính** | `total_price` | Tổng tiền của sản phẩm trong giỏ (không có để `contact-liên hệ`) | |
**Remove** | **Xóa** | Không | Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng |
Trường (EN) | Trường (VI) | Cột DB | Mô tả |
---|---|---|---|
**Subtotal** | **Tạm tính** | Không | Tổng tiền của tất cả sản phẩm đã chọn (không có để `contact-liên hệ`) |
**Shipping** | **Phí vận chuyển** | Không | Phí vận chuyển (nếu có) |
**Total** | **Tổng cộng** | Không | Tổng giá trị đơn hàng sau phí vận chuyển (không có để `contact-liên hệ`) |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
`GET` | `/api/v1/auth/get/shop-wishlist` | Lấy dữ liệu wishlist từ database |
`POST` | `/api/v1/auth/post/shop-wishlist/save` | Lưu dữ liệu wishlist vào database |
`POST` | `/api/v1/auth/post/shop-wishlist/delete` | Xóa 1 hoặc nhiều sản phẩm ra khỏi database |
Trường (EN) | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`user_id` | ID người dùng | ID của người đặt hàng |
`product_id` | ID sản phẩm | ID của của mẫu nón |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày wishlist được thêm vào |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày wishlist được cập nhật |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày đwishlist được xóa |
Trường (EN) | Trường (VI) | Cột DB | Mô tả |
---|---|---|---|
**Product** | **Sản phẩm** | Không | Cột hiển thị thông tin hình ảnh sản phẩm và tên sản phẩm |
`product_patterns_summary.image_3d_path` | Hiển thị hình ảnh sản phẩm | ||
`product_patterns_summary.name` | Hiển thị tên sản phẩm | ||
**Unit Price** | **Đơn giá** | không | Giá sản phẩm đơn lẻ (nhưng chưa có -> contact) |
**Stock Status** | **Tình trạng hàng** | Không | Tình trạng cuả sản phảm (chưa có -> gắn cứng: còn hàng) |
**Action** | **Hành động** | Không | Chọn thêm vào giỏ hoặc liên hệ tùy vào tình trạng hàng (chưa có tình trạng -> gán cứng: thêm vào giỏ) |
**Remove** | **Xóa** | Không | Xóa sản phẩm khỏi wishlist |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
POST | `/a-login` | Gửi dữ liệu qua controller tại client để tiến hành đăng nhập |
**Trường -en** | **Trường -vi** | **Cột DB** | **Mô tả** | **Yêu cầu** | **Ví dụ** |
---|---|---|---|---|---|
**Username** | **Tên đăng nhập** | `username` | Nhập tên đăng nhập duy nhất. | - Bắt buộc nhập - Không trùng | `johndoe` |
**Password** | **Mật khẩu** | `password` | Nhập mật khẩu bảo mật. | - Bắt buộc nhập | `ttd123@` |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-colors-map ` | Lấy danh sách màu được map với sản phẩm từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-logo-map` | Lấy danh sách logo được map với sản phẩm từ database |
`GET` | `/api/v1/auth/get/list-style-map` | Lấy danh sách kiểu được map với sản phẩm từ database |
`GET` | `api/v1/auth/get/list-size-map` | Lấy danh sách kích cỡ map với sản phẩm từ database |
`GET` | `api/v1/auth/get/list-material-map` | Lấy danh sách nguyên phụ liệu map với sản phẩm từ database |
`GET` | `api/v1/auth/get/product-pattern-summary-by-id` | Lấy chi tiết sản phẩm từ bảng database summary |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | ID mẫu nón | ID mẫu nón từ TTD |
`delivery_time_id` | ID thời gian vận chuyển | ID thời gian vận chuyển của mẫu nón |
`company_branch_id` | ID chi nhánh | ID chi nhánh của mẫu nón |
`material_id` | ID nguyên phụ liệu | ID nguyên phụ liệu của mẫu nón |
`hat_models` | Kiểu nón | Kiểu nón của mẫu nón |
`product_category_id` | ID danh mục | ID danh mục của mẫu nón |
`code` | Code mẫu nón | Code của mẫu nón |
`name` | Tên mẫu nón | Tên của mẫu nón |
`description` | Mô tả | Mô tả của mẫu nón |
`size_id` | ID kích thước | ID kích thước của mẫu nón |
`size_code` | Code kích thước | Code của kích thước mẫu nón |
`size_name` | Tên kích thước | Tên của kích thước mẫu nón |
`logo_id` | ID logo | ID logo của mẫu nón |
`logo_code` | Code logo | Code của logo mẫu nón |
`logo_name` | Tên logo | Tên của logo mẫu nón |
`color_id` | ID màu | ID màu của mẫu nón |
`color_code` | Code màu | Code của màu mẫu nón |
`color_name` | Tên màu | Tên của màu mẫu nón |
`style_id` | ID style | ID style của mẫu nón |
`style_code` | Code style | Code của style mẫu nón |
`style_name` | Tên style | Tên của style mẫu nón |
`video_path` | Đường dẫn video | Đường dẫn video của mẫu nón |
`image_3d_path` | Đường dẫn ảnh 3D | Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón |
`creator_id` | Người tạo | Người tạo mẫu nón |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo mẫu nón |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật mẫu nón |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | product id | id của sản phẩm |
`logo_id` | logo\_id | id của logo |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày map logo vào sản phẩm |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật logo vào sản phẩm |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa xóa dữ liệu logo khỏi sản phẩm |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | product id | id của sản phẩm |
`material_id` | material id | id của nguyên phụ liệu |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày map npl vào sản phẩm |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật npl vào sản phẩm |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa xóa dữ liệu npl khỏi sản phẩm |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | product id | id của sản phẩm |
`size_id` | size id | id của kích cỡ |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày map size vào sản phẩm |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật size vào sản phẩm |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa xóa dữ liệu size khỏi sản phẩm |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | product id | id của sản phẩm |
`style_id` | style id | id của style |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày map style vào sản phẩm |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật style vào sản phẩm |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa xóa dữ liệu style khỏi sản phẩm |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | product id | id của sản phẩm |
`color_id` | color id | id của màu sắc |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày map màu sắc vào sản phẩm |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật màu sắc vào sản phẩm |
`deleted_at` | Ngày xóa | Ngày xóa xóa dữ liệu màu sắc khỏi sản phẩm |
Fields(EN) | Fields (VI) | Cột DB | Tên DB | Mô tả |
---|---|---|---|---|
**Name** | **Tên sản phẩm** | `name` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Tên của mẫu nón |
**Description** | **Mô tả sản phẩm** | `description` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Mô tả sản phẩm |
**Images** | **Ảnh 3D của mẫu nón** | `image_3d_path` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Link ảnh 3D của mẫu nón |
**Video** | **Video của mẫu nón** | `video_path` | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Link video của mẫu nón |
**SKU** | **Mã sản phẩm** | code | ecom\_summary.product\_patterns\_summary | Mã sản phẩm |
**Select Color** | **Chọn màu sản phẩm** | name | ecom.colors | chọn màu của của mẫu nón |
**Select Material** | **Chọn nguyên phụ liệu** | name, code | ecom.material | Mã/Tên Nguyên phụ liệu của mẫu nón |
**Select Size** | **Chọn kích cỡ** | name, code | ecom.size | Mã/Tên kích cỡ của mẫu nón |
**Select Style** | **Chọn Kiểu** | name, code | ecom.style | Mã/Tên kiểu của mẫu nón |
**Select logo** | **Chọn nguyên logo** | name, code | ecom.logo | Mã/Tên Nguyên phụ liệu của logo |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
`product_id` | ID mẫu nón | ID mẫu nón từ TTD |
`delivery_time_id` | ID thời gian vận chuyển | ID thời gian vận chuyển của mẫu nón |
`company_branch_id` | ID chi nhánh | ID chi nhánh của mẫu nón |
`material_id` | ID nguyên phụ liệu | ID nguyên phụ liệu của mẫu nón |
`hat_models` | Kiểu nón | Kiểu nón của mẫu nón |
`product_category_id` | ID danh mục | ID danh mục của mẫu nón |
`code` | Code mẫu nón | Code của mẫu nón |
`name` | Tên mẫu nón | Tên của mẫu nón |
`description` | Mô tả | Mô tả của mẫu nón |
`size_id` | ID kích thước | ID kích thước của mẫu nón |
`size_code` | Code kích thước | Code của kích thước mẫu nón |
`size_name` | Tên kích thước | Tên của kích thước mẫu nón |
`logo_id` | ID logo | ID logo của mẫu nón |
`logo_code` | Code logo | Code của logo mẫu nón |
`logo_name` | Tên logo | Tên của logo mẫu nón |
`color_id` | ID màu | ID màu của mẫu nón |
`color_code` | Code màu | Code của màu mẫu nón |
`color_name` | Tên màu | Tên của màu mẫu nón |
`style_id` | ID style | ID style của mẫu nón |
`style_code` | Code style | Code của style mẫu nón |
`style_name` | Tên style | Tên của style mẫu nón |
`video_path` | Đường dẫn video | Đường dẫn video của mẫu nón |
`image_3d_path` | Đường dẫn ảnh 3D | Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón |
`creator_id` | Người tạo | Người tạo mẫu nón |
`created_at` | Ngày tạo | Ngày tạo mẫu nón |
`updated_at` | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật mẫu nón |
id | product\_id | logo\_id |
---|---|---|
1 | 101 | 10 |
2 | 102 | 11 |
3 | 103 | 12 |
id | product\_id | style\_id |
---|---|---|
1 | 101 | 20 |
2 | 102 | 21 |
3 | 103 | 22 |
id | product\_id | color\_id |
---|---|---|
1 | 101 | 1 |
2 | 101 | 2 |
3 | 102 | 3 |
4 | 103 | 1 |
id | product\_id | size\_id |
---|---|---|
1 | 101 | 30 |
2 | 102 | 31 |
3 | 103 | 32 |
id | product\_id | material\_id |
---|---|---|
1 | 101 | 40 |
2 | 102 | 41 |
3 | 103 | 42 |
Pattern ID | Product ID | Tên Mẫu | Logo ID | Style ID | Color ID | Size ID | Material ID |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Pattern A | 10 | 20 | 1 | 30 | 40 |
1 | 101 | Pattern A | 10 | 20 | 2 | 30 | 40 |
2 | 102 | Pattern B | 11 | 21 | 3 | 31 | 41 |
3 | 103 | Pattern C | 12 | 22 | 1 | 32 | 42 |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
GET | `/get-list-export-goods-wh-transfer-summary` | Lấy thông tin danh sách phiếu xuất CKTP và tìm kiếm. |
GET | `/search_branch` | Lấy danh sách chi nhánh (nơi nhận) |
GET | `/get-order-for-export-goods-wh-transfer` | Lấy danh sách đơn hàng có thể xuất CKTP |
GET | `/get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer` | Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP |
GET | `/get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer` | Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP |
GET | `/down-expt-goods-wh-transfer-pdf/{id}` | Tải file pdf chi tiết |
POST | `/download-excel-export-goods-wh-transfer` | Tải file excel chi tiết và danh sách |
POST | `/export-goods-warehouse-transfer/save` | Lưu dữ liệu khi tạo phiếu xuất CKTP |
Trường | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`id` | Khóa chính | Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi, tự động tăng | Không |
`arrange_number` | Số thứ tự sắp xếp | Số thứ tự để sắp xếp các bản ghi theo chi nhánh | Không |
`code` | Mã phiếu CKTP | Mã phiếu CKTP, định dạng chuỗi ký tự | Không |
`to_company_branch_id` | ID chi nhánh nhận | ID của chi nhánh nhận, tham chiếu đến bảng chi nhánh | `id` (bảng `company_branchs`) |
`company_branch_id` | ID chi nhánh gửi | ID của chi nhánh gửi, tham chiếu đến bảng chi nhánh | `id` (bảng `company_branchs`) |
`creator_id` | ID người tạo | ID của người tạo, tham chiếu đến bảng người dùng | `id` (bảng `users`) |
`unique_id` | ID duy nhất | Chuỗi định danh duy nhất cho bản ghi | Không |
`created_at` | Thời gian tạo | Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`updated_at` | Thời gian cập nhật | Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`deleted_at` | Thời gian xóa mềm | Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
Trường | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`id` | Khóa chính | Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi chi tiết, tự động tăng | Không |
`order_summary_id` | ID bản tổng hợp | ID của bảng tổng hợp đơn hàng | `id` (bảng `summary.order_info_summary`) |
`export_goods_warehouse_transfer_id` | ID giao dịch chuyển kho | ID của giao dịch chuyển kho, tham chiếu đến bảng tổng hợp | `id` (bảng `summary.export_goods_warehouse_transfer_summary`) |
`quantity` | Số lượng | Số lượng đơn hàng xuất CKTP, định dạng số thập phân (16,2) | Không |
`note` | Ghi chú | Ghi chú cho đơn hàng xuất CKTP, định dạng văn bản, không bắt buộc | Không |
`prod_storage_location_id` | ID kiện trong kho | ID của kiện trong kho | `product_storage_location_id` (bảng `marketing.product_storage_location_infos`) |
`storage_location_name` | Tên kiện trong kho | Tên của kiện trong kho, định dạng chuỗi ký tự, có thể để trống, lưu lại tên kiện khi xuất lấy từ cột `marketing.product_storage_location_infos.name` | Không |
`qrcode_storage_location_export` | Mã QR xuất kho | Mã QR cho vị trí lưu trữ khi xuất kho, định dạng chuỗi, có thể để trống | Không |
`qrcode_prod_storage_location` | Mã QR kiện | Mã QR của kiện trong kho, định dạng chuỗi, có thể để trống. Lưu lại qrcode kiện khi xuất hết kiện đó. | Không |
`creator_id` | ID người tạo | ID của người tạo bản ghi, tham chiếu đến bảng người dùng | `id` (bảng `users`) |
`created_at` | Thời gian tạo | Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`updated_at` | Thời gian cập nhật | Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`deleted_at` | Thời gian xóa mềm | Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
**Trường** | **Cột DB** | **Bảng DB khác** | **Ghi chú** |
---|---|---|---|
**Mã phiếu xuất** | `code` | Mã phiếu xuất CKTP | |
**Mã/Tên đơn hàng** | `name/code` | `summary.order_info_summary` | Lấy name hoặc code dài hơn |
**Tên kiện** | `storage_location_name` | ||
**SL xuất** | `quantity` | Số lượng xuất CKTP của đơn hàng | |
**Người xuất** | `fullname` | `users` | Tên người xuất CKTP đơn hàng |
**Ngày xuất** | Lấy ngày xuất hiện tại | ||
**Nơi xuất** | `name` | `company_branchs` | Tên chi nhánh xuất CKTP |
**Nơi nhận** | `name` | `company_branchs` | Tên chi nhánh nhận CKTP |
**Đơn hàng** | `name/code` | `marketing.customerOrder` và `marketing.orderDetail | Mã tên đơn hàng hiển thị lúc tạo phiếu xuất CKTP |
**Số lượng** | `quantity` | `marketing.product_storage_stages` | Số lượng tồn kho của đơn hàng |
**Ghi chú** | `note` | Ghi chú theo kiện khi xuất CKTP |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
GET | `/get-list-export-goods-wh-transfer-summary` | Lấy thông tin danh sách phiếu xuất CKTP và tìm kiếm. |
GET | `/search_branch` | Lấy danh sách chi nhánh (nơi nhận) |
GET | `/get-order-for-export-goods-wh-transfer` | Lấy danh sách đơn hàng có thể xuất CKTP |
GET | `/get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer` | Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP |
GET | `/get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer` | Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP |
GET | `/down-expt-goods-wh-transfer-pdf/{id}` | Tải file pdf chi tiết |
POST | `/download-excel-export-goods-wh-transfer` | Tải file excel chi tiết và danh sách |
POST | `/export-goods-warehouse-transfer/save` | Lưu dữ liệu khi tạo phiếu xuất CKTP |
Trường | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`id` | Khóa chính | Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi, tự động tăng | Không |
`arrange_number` | Số thứ tự sắp xếp | Số thứ tự để sắp xếp các bản ghi theo chi nhánh | Không |
`code` | Mã phiếu CKTP | Mã phiếu CKTP, định dạng chuỗi ký tự | Không |
`to_company_branch_id` | ID chi nhánh nhận | ID của chi nhánh nhận, tham chiếu đến bảng chi nhánh | `id` (bảng `company_branchs`) |
`company_branch_id` | ID chi nhánh gửi | ID của chi nhánh gửi, tham chiếu đến bảng chi nhánh | `id` (bảng `company_branchs`) |
`creator_id` | ID người tạo | ID của người tạo, tham chiếu đến bảng người dùng | `id` (bảng `users`) |
`unique_id` | ID duy nhất | Chuỗi định danh duy nhất cho bản ghi | Không |
`created_at` | Thời gian tạo | Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`updated_at` | Thời gian cập nhật | Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`deleted_at` | Thời gian xóa mềm | Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
Trường | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`id` | Khóa chính | Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi chi tiết, tự động tăng | Không |
`order_summary_id` | ID bản tổng hợp | ID của bảng tổng hợp đơn hàng | `id` (bảng `summary.order_info_summary`) |
`export_goods_warehouse_transfer_id` | ID giao dịch chuyển kho | ID của giao dịch chuyển kho, tham chiếu đến bảng tổng hợp | `id` (bảng `summary.export_goods_warehouse_transfer_summary`) |
`quantity` | Số lượng | Số lượng đơn hàng xuất CKTP, định dạng số thập phân (16,2) | Không |
`note` | Ghi chú | Ghi chú cho đơn hàng xuất CKTP, định dạng văn bản, không bắt buộc | Không |
`prod_storage_location_id` | ID kiện trong kho | ID của kiện trong kho | `product_storage_location_id` (bảng `marketing.product_storage_location_infos`) |
`storage_location_name` | Tên kiện trong kho | Tên của kiện trong kho, định dạng chuỗi ký tự, có thể để trống, lưu lại tên kiện khi xuất lấy từ cột `marketing.product_storage_location_infos.name` | Không |
`qrcode_storage_location_export` | Mã QR xuất kho | Mã QR cho vị trí lưu trữ khi xuất kho, định dạng chuỗi, có thể để trống | Không |
`qrcode_prod_storage_location` | Mã QR kiện | Mã QR của kiện trong kho, định dạng chuỗi, có thể để trống. Lưu lại qrcode kiện khi xuất hết kiện đó. | Không |
`creator_id` | ID người tạo | ID của người tạo bản ghi, tham chiếu đến bảng người dùng | `id` (bảng `users`) |
`created_at` | Thời gian tạo | Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`updated_at` | Thời gian cập nhật | Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`deleted_at` | Thời gian xóa mềm | Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
**Trường** | **Cột DB** | **Bảng DB khác** | **Ghi chú** |
---|---|---|---|
**Mã phiếu xuất** | `code` | Mã phiếu xuất CKTP | |
**Mã/Tên đơn hàng** | `name/code` | `summary.order_info_summary` | Lấy name hoặc code dài hơn |
**Tên kiện** | `storage_location_name` | ||
**SL xuất** | `quantity` | Số lượng xuất CKTP của đơn hàng | |
**Người xuất** | `fullname` | `users` | Tên người xuất CKTP đơn hàng |
**Ngày xuất** | Lấy ngày xuất hiện tại | ||
**Nơi xuất** | `name` | `company_branchs` | Tên chi nhánh xuất CKTP |
**Nơi nhận** | `name` | `company_branchs` | Tên chi nhánh nhận CKTP |
**Đơn hàng** | `name/code` | `marketing.customerOrder` và `marketing.orderDetail | Mã tên đơn hàng hiển thị lúc tạo phiếu xuất CKTP |
**Số lượng** | `quantity` | `marketing.product_storage_stages` | Số lượng tồn kho của đơn hàng |
**Ghi chú** | `note` | Ghi chú theo kiện khi xuất CKTP |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
GET | `/get-list-order-inventory-warehouse` | Lấy thông tin danh sách đơn hàng thành phẩm và tìm kiếm. |
POST | `/download-excel-list-order-inventory-warehouse` | Tải file excel chi tiết và danh sách |
POST | `/download-pdf-list-order-inventory-warehouse` | Tải file pdf chi tiết |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
`id` | Khóa chính | Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi, tự động tăng | Không |
`order_summary_id` | ID đơn hàng | ID của đơn hàng tham chiếu đến bảng order\_info\_summary | `id` bảng `order_info_summary` |
`order_type_id` | ID loại đơn hàng | ID của loại đơn hàng được lấy từ bảng order\_info\_summary khi lưu | `order_type_id` bảng `order_info_summary` |
`order_code` | Mã đơn hàng | Mã đơn hàng được lấy từ bảng order\_info\_summary tương ứng với order\_summary\_id | `code` (bảng `order_info_summary`) |
`order_name` | Tên của đơn hàng | Tên đơn hàng được lấy từ bảng order\_info\_summary tương ứng với order\_summary\_id | `name` (bảng `order_info_summary`) |
`order_type` | Loại đơn hàng | Loại đơn hàng được lấy từ bảng order\_info\_summary tương ứng với order\_summary\_id | `order_type` (bảng `order_info_summary`) |
`order_quantity` | Số lượng đơn hàng | Số lượng đơn hàng được lấy từ bảng order\_info\_summary tương ứng với order\_summary\_id | `quantity` (bảng `order_info_summary`) |
`product_storage_location_id` | ID kho | ID kho của đơn hàng được tham chiếu đến bảng product\_storage\_locations | `id` (bảng `product_storage_locations`) |
`warehouse_location_name` | Tên kiện | Tên kiện của đơn hàng được tham chiếu đến bảng product\_storage\_location\_infos | `name` (bảng `product_storage_location_infos`) |
`total_import_quantity` | Tổng nhập chuyển kho | Tổng số lượng nhập chuyển kho của đơn hàng theo kiện | Không |
`total_export_quantity` | Tổng xuất chuyển kho | Tổng số lượng xuất chuyển kho của đơn hàng theo kiện | Không |
`company_branch_id` | ID chi nhánh | ID chi nhánh của kiện chứa đơn hàng được tham chiếu đến bảng company\_branchs | `id` (bảng `company_branchs`) |
`created_at` | Thời gian tạo | Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`updated_at` | Thời gian cập nhật | Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
`deleted_at` | Thời gian xóa mềm | Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống | Không |
**Fiels** | **Cột DB** | **Bảng DB** | **Ghi chú** |
---|---|---|---|
**Mã/Tên đơn hàng** | `order_code`/`order_name` | summary.order\_stock\_entries\_summary | Mã/Tên của đơn hàng |
**Loại đơn hàng** | `order_type_id` | `summary.order_stock_entries_summary` | Nếu `order_type_id` là 3 thì hiển thị ĐHKH, nếu `order_type_id là 1 và `order\_type`là`sa`thì hiển thị ĐHSA,nếu`order\_type\_id là 1 và `order_type` là `normal` thì hiển thị ĐHM |
**SL đơn hàng** | `order_quantity` | `summary.order_stock_entries_summary` | |
**SL Tồn** | `inventory_quantity` | `summary.order_stock_entries_summary` | |
**SL đã xuất CK** | `total_export_quantity` | `summary.order_stock_entries_summary` | |
**SL đã nhập CK** | total\_import\_quantity | `summary.order_stock_entries_summary` |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
POST | `/change-approval-complete-status-reserve-order` | Duyệt hoàn tất trang Danh sách đơn hàng dự trữ |
POST | `/change-approval-complete-status-customer-order` | Duyệt hoàn tất trang Danh sách đơn hàng khách hàng |
POST | `/change-approval-complete-status` | Duyệt hoàn tất trang Danh sách đơn hàng Múi/SA |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
is\_approval\_complete | Đánh dấu đơn hàng đã được duyệt hoàn tất hay chưa | Giá trị defaul của cột này là false(0), khi được duyệt hoàn tất thì chuyển sang true(1) |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
is\_approval\_complete | Đánh dấu đơn hàng đã được duyệt hoàn tất hay chưa | Giá trị defaul của cột này là false(0), khi được duyệt hoàn tất thì chuyển sang true(1) |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả |
---|---|---|
is\_approval\_complete | Đánh dấu đơn hàng đã được duyệt hoàn tất hay chưa | Giá trị defaul của cột này là false(0), khi được duyệt hoàn tất thì chuyển sang true(1) |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
GET | `/get-order-inspection-summary` | Lấy dữ liệu của phiếu kiểm tra nếu đã được tạo trước đó |
POST | `/save-order-inspection-summary` | Lưu/Cập nhật dữ liệu phiếu kiểm tra |
POST | `/delete-order-inspection-summary` | Xóa phiếu Kiểm tra |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
unique\_id | Phân biệt các phiếu kiểm tra | Mỗi lần mở modal Kiểm tra và thực hiện thao tác lưu/cập nhật sẽ có 1 unique\_id riêng biệt cho phiếu đó | |
order\_summary\_id | ID của đơn hàng | ID của đơn hàng trong bảng `order_info_summary` | Từ `order_summary_id` lấy ra `code` và `name` của đơn hàng để map với field `orderCode` và `orderName` trên giao diện |
quantity | Số lượng kiểm tra của đơn hàng | Lưu số lượng kiểm tra của đơn hàng trong từng lô | |
batch | Số lô | Lưu số lô kiểm tra | `lotNumber` |
errors\_minor | Số lỗi nhẹ | Lưu số lỗi nhẹ của đơn hàng trong từng lô | `quantityMinor` |
errors\_major | Số lỗi nặng | Lưu số lỗi nặng của đơn hàng trong từng lô | `quantitySerious` |
errors\_critical | Số lỗi nghiêm trọng | Lưu số lỗi nghiêm trọng của đơn hàng trong từng lô | `quantityCritical` |
note | Ghi chú | Lưu ghi chú trong từng lô kiểm tra | `note` |
user\_id | Người lưu | ID của người lưu/ cập nhật phiếu | |
created\_at | Ngày tạo | Ngày tạo phiếu kiểm tra | |
updated\_at | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật phiếu kiểm tra |
Fields | Ý nghĩa | Mô tả | Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu |
---|---|---|---|
unique\_id | Phân biệt các phiếu kiểm tra | Mỗi lần mở modal Kiểm tra và thực hiện thao tác lưu/cập nhật sẽ có 1 unique\_id riêng biệt cho phiếu đó | |
order\_inspection\_id | ID phiếu kiểm tra | Lưu ID của phiếu kiểm tra | |
order\_summary\_id | ID của đơn hàng | ID của đơn hàng trong bảng `order_info_summary` | Từ `order_summary_id` lấy ra `code` và `name` của đơn hàng để map với field `orderCode` và `orderName` trên giao diện |
quantity | Số lượng kiểm tra của đơn hàng | Lưu số lượng kiểm tra của đơn hàng trong từng lô | |
batch | Số lô | Lưu số lô kiểm tra | `lotNumber` |
errors\_minor | Số lỗi nhẹ | Lưu số lỗi nhẹ của đơn hàng trong từng lô | `quantityMinor` |
errors\_major | Số lỗi nặng | Lưu số lỗi nặng của đơn hàng trong từng lô | `quantitySerious` |
errors\_critical | Số lỗi nghiêm trọng | Lưu số lỗi nghiêm trọng của đơn hàng trong từng lô | `quantityCritical` |
note | Ghi chú | Lưu ghi chú trong từng lô kiểm tra | `note` |
user\_id | Người lưu | ID của người lưu/ cập nhật phiếu | |
created\_at | Ngày tạo | Ngày tạo phiếu kiểm tra | |
updated\_at | Ngày cập nhật | Ngày cập nhật phiếu kiểm tra | |
deleted\_at | Ngày xóa | Ngày xóa phiếu kiểm tra |
Phương thức | Route | Mô tả |
---|---|---|
POST | `/export-order-detail-check-excel` | Tải file excel của phiếu kiểm tra trong từng đơn hàng |