Web

Ecom - Client

#...

TMS-1242: SignUp - Đăng ký

Tài liệu mô tả trang Đăng ký (Sign Up)

1. Mô tả tổng quan

Trang Đăng ký là nơi để người dùng tiến hành tạo tài khoản để có thể sử dụng các chức năng bắt buộc đăng nhập của web. Có 2 cách đăng ký tài khoản:

Screenshot from 2025-03-03 16-41-49.png

2. Các chức năng và luồng hoạt động

Đăng ký tài khoản mặc định

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
POST /api/v1/auth/post/register Gửi dữ liệu xuống api xác thực và đăng ký

4. Mô tả giao diện - DB: ecom.users

Trường -en Trường -vi Cột DB Mô tả Yêu cầu Ví dụ
Full name Họ và tên name Nhập tên đầy đủ của người dùng. - Bắt buộc nhập johndoe
Email Email email Nhập địa chỉ email hợp lệ. - Bắt buộc nhập
- Đúng định dạng email
- Không trùng
johndoe@example.com
Username Tên đăng nhập username Nhập tên đăng nhập duy nhất. - Bắt buộc nhập
- Không trùng
johndoe
Password Mật khẩu password Nhập mật khẩu bảo mật. - Bắt buộc nhập ttd123@
Re-Password Nhập lại mật khẩu Không lưu DB Xác nhận lại mật khẩu. - Bắt buộc nhập ttd123@

Ref task: #1242 - QA

TMS-1236: Danh sách sản phẩm

Tài liệu mô tả danh sách sản phẩm trên trang web

1. Mô tả tổng quan

Trang danh sách sản phẩm là trang dùng để hiển thị tất cả sản phẩm mẫu nón. Tại đây, người dùng có thể:


2. Các chức năng và luồng hoạt động

2.1 Xem danh sách sản phẩm mẫu nón

2.2 Tìm kiếm sản phẩm

2.3 Thêm sản phẩm vào danh sách yêu thích

2.4 Xem chi tiết sản phẩm

2.5 Thêm sản phẩm vào giỏ hàng

2.6 Chức năng trở về đầu trang


2.7 Swiper


3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
GET /api/v1/auth/get/products Lấy danh sách sản phẩm từ database
GET /api/v1/auth/get/list-hat-styles Lấy danh sách mẫu nón từ database
GET /api/v1/auth/get/list-material-styles Lấy danh sách nguyên phụ liệu từ database
GET /api/v1/auth/get/list-branch Lấy danh sách chi nhánh từ database
GET /api/v1/auth/get/list-logo Lấy danh sách logo từ database
GET /api/v1/auth/get/list-delivery Lấy danh sách mẫu nón từ database
GET /api/v1/auth/get/list-product-category Lấy danh sách danh mục của mẫu nón từ database

4. Cấu trúc dữ liệu danh sách sản phẩm

4.1 Bảng ecom_summary.product_patterns_summary

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id ID mẫu nón ID mẫu nón từ TTD
delivery_time_id ID thời gian vận chuyển ID thời gian vận chuyển của mẫu nón
company_branch_id ID chi nhánh ID chi nhánh của mẫu nón
material_id ID nguyên phụ liệu ID nguyên phụ liệu của mẫu nón
hat_models Kiểu nón Kiểu nón của mẫu nón
product_category_id ID danh mục ID danh mục của mẫu nón
code Code mẫu nón Code của mẫu nón
name Tên mẫu nón Tên của mẫu nón
description Mô tả Mô tả của mẫu nón
size_id ID kích thước ID kích thước của mẫu nón
size_code Code kích thước Code của kích thước mẫu nón
size_name Tên kích thước Tên của kích thước mẫu nón
logo_id ID logo ID logo của mẫu nón
logo_code Code logo Code của logo mẫu nón
logo_name Tên logo Tên của logo mẫu nón
color_id ID màu ID màu của mẫu nón
color_code Code màu Code của màu mẫu nón
color_name Tên màu Tên của màu mẫu nón
style_id ID style ID style của mẫu nón
style_code Code style Code của style mẫu nón
style_name Tên style Tên của style mẫu nón
video_path Đường dẫn video Đường dẫn video của mẫu nón
image_3d_path Đường dẫn ảnh 3D Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón
creator_id Người tạo Người tạo mẫu nón
created_at Ngày tạo Ngày tạo mẫu nón
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật mẫu nón

4.2 Bảng ecom.delivery_time

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của mỗi khung thời gian vận chuyển
min_days Ngày ngắn nhất Ngày giao hàng sớm nhất
max_days Ngày chậm nhất Ngày giao hàng chậm nhất
created_at Ngày tạo Ngày tạo thời gian vận chuyển
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật thời gian vận chuyển
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa thời gian vận chuyển

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của logo
name Tên Tên của logo
created_at Ngày tạo Ngày tạo logo
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật logo
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa logo

4.4 Bảng ecom.product_categories

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của danh mục
name Tên Tên của danh mục
user_id Người tạo Người tạo danh mục
created_at Ngày tạo Ngày tạo danh mục
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật danh mục
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa danh mục

4.5 Bảng ecom.hat_models

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của kiểu nón
name Tên Tên của kiểu nón
created_at Ngày tạo Ngày tạo kiểu nón
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật kiểu nón
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa kiểu nón

4.6 Bảng ecom.size

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của kích thước
name Tên Tên của kích thước
created_at Ngày tạo Ngày tạo kích thước
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật kích thước
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa kích thước

4.7 Bảng ecom.style

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của style
name Tên Tên của style
created_at Ngày tạo Ngày tạo style
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật style
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa style

4.8 Bảng ecom.colors

Fields Ý nghĩa Mô tả
code Code Code của màu
name Tên Tên của màu
created_at Ngày tạo Ngày tạo màu
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật màu
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa màu

5. Giao diện danh sách sản phẩm

5.1 Danh sách sản phẩm

Fields(EN) Fields (VI) Cột DB Tên DB Mô tả
Name Tên sản phẩm name ecom_summary.product_patterns_summary Tên của mẫu nón
Description Mô tả sản phẩm description ecom_summary.product_patterns_summary Mô tả sản phẩm
Images Ảnh 3D của mẫu nón image_3d_path ecom_summary.product_patterns_summary Link ảnh 3D của mẫu nón
Showing Hiển thị Không có Không có Trang hiện tại người dùng đang xem
results Kết quả Không có Không có Tổng số trang chứa dữ liệu
Hat styles Kiểu nón hat_models dev_test_data.product_pattern_info Kiểu nón
Branch Chi nhánh name dev_test_auth.company_branch Chi nhánh
Material Nguyên phụ liệu name dev_test_data.product_details Nguyên phụ liệu
Logo Nguyên phụ liệu name ecom.logo Logo của mẫu nón
Delivery time Thời gian vận chuyển min_days-max_days ecom.delivery_time Thời gian giao hàng sớm nhất-Thời gian giao hàng chậm nhất
Select category Chọn danh mục name ecom.product_categories Các loại danh mục của mẫu nón
Search for code/name of items Tìm kiếm mã/tên sản phẩm name, code ecom_summary.product_patterns_summary Mã/Tên sản phẩm

6. Tóm tắt


7. Các chức năng đang tạm ẩn và chưa triển khai


Ref task: #1236, #1237 - Chi

TMS-1239: Cart - Giỏ hàng

Tài liệu mô tả giỏ hàng trên trang web

1. Mô tả tổng quan

Trang giỏ hàng là nơi hiển thị danh sách các sản phẩm mà người dùng đã chọn để mua. Tại đây, người dùng có thể:


2. Các chức năng và luồng hoạt động

Note: Các dữ liệu thông tin của sản phẩm (color, size, styles, material, logo) hiện tại đang được map thủ công. Hướng dẫn cách map dữ liệu: Hướng dẫn map dữ liệu dành cho sản phẩm

2.1 Review giỏ hàng

Khi người dùng nhấn nút Add To Cart thì sản phẩm đó sẽ được thêm vào giỏ hàng và có thể xem nhanh tại phần review của giỏ hàng.

  1. Tại bất kỳ trang danh sách sản phẩm nào hoặc tại danh sách yêu thích: modal hiện lên để người dùng chọn các thông tin chi tiết của sản phẩm như size, logo, color, style, material, cuối cùng nhấn save để thêm sản phẩm
  2. Tại trang chi tiết sản phẩm: vì đã có chọn thông tin từ trang chi tiết nên sản phẩm nên không hiển thị modal nữa. Khi bấm Add To Cart là sản phẩm sẽ được thêm

Tại đây người dùng có thể:

2.2 Thêm sản phẩm vào giỏ hàng (Add to Cart)

Khi người dùng nhấn nút Add To Cart thì sản phẩm đó sẽ được thêm vào giỏ hàng và có thể xem nhanh tại phần review của giỏ hàng.

  1. Tại bất kỳ trang danh sách sản phẩm nào hoặc tại danh sách yêu thích: modal hiện lên để người dùng chọn các thông tin chi tiết của sản phẩm như size, logo, color, style, material, cuối cùng nhấn save để thêm sản phẩm
  2. Tại trang chi tiết sản phẩm: vì đã có chọn thông tin từ trang chi tiết nên sản phẩm nên không hiển thị modal nữa. Khi bấm Add To Cart là sản phẩm sẽ được thêm

Note: Các sản phẩm trong giỏ hàng đã được xóa sẽ được làm mờ kèm dòng thông báo "Sản phẩm đã được xóa" (đang cập nhật, chưa lên staging)

2.3 Tiếp tục mua sắm (Continue Shopping)

2.4 Cập nhật giỏ hàng (Update Cart)

2.5 Chọn sản phẩm để thanh toán (Select Product for Checkout)

2.6 Thanh toán

Có 2 cách để tiến hành thanh toán (đặt hàng):

  1. Khi nhấn nút Proceed To Checkout (Tiến hành thanh toán) tại trang giỏ hàng:
  1. Khi nhấn nút Checkout (Thanh toán) tại review giỏ hàng:

Popup xác nhận:

Trang xác nhận đã đặt hàng:

2.7 Xóa sản phẩm trong giỏ hàng

Khi nhấn nút icon thùng rác ở mỗi dòng:

2.8 Chuyển đến trang chi tiết sản phẩm

2.9 Chọn chi tiết cho sản phẩm (color, size, style, logo, material)

  1. Phần chi tiết sản phẩm (color, size, style, logo, material) sẽ được hiện ở bên dứoi tên sản phẩm, khi nhấn vào dropdown mở ra cho phép ngừoi dùng lựa chọn:
  1. Tương tự như ở chi tiết sản phẩm, tại đây ngừoi dùng có thể chọn thay đổi color, size, style, logo, material của sản phẩm hiện tại:

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
GET /api/v1/auth/get/shop-order Lấy dữ liệu giỏ hàng từ database
POST /api/v1/auth/post/shop-order/save Lưu dữ liệu giỏ hàng vào database
POST /api/v1/auth/post/shop-order/update Cập nhật giỏ hàng (thay đổi số lượng, xóa)
POST /api/v1/auth/post/shop-order/checkout Xử lý thanh toán giỏ hàng

4. Cấu trúc dữ liệu giỏ hàng

4.1 Bảng ecom.shop-order

Trường (EN) Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
user_id ID người dùng ID của người đặt hàng Cột id trong bảng ecom.users
created_at Ngày tạo Ngày đơn hàng được tạo
updated_at Ngày cập nhật Ngày đơn hàng được cập nhật
deleted_at Ngày xóa Ngày đơn hàng bị xóa mềm (Soft Delete)

4.2 Bảng ecom.shop-order-details

Trường (EN) Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
shop-order_id ID đơn hàng ID của đơn hàng Cột id trong bảng ecom.shop-order
product_id ID sản phẩm ID của sản phẩm Cột product_id trong bảng ecom_summary.product_patterns_summary
color_id ID màu ID màu Cột id trong bảng ecom.colors
size_id ID kích thước ID kích thước Cột id trong bảng ecom.size
style_id ID kiểu nón ID kiểu nón Cột id trong bảng ecom.style
logo_id ID logo ID logo Cột id trong bảng ecom.logo
material_id ID của vật tư ID của sản phẩm Cột id trong bảng ecom.materials
price Giá gốc Giá sản phẩm
quantity Số lượng Số lượng sản phẩm
total_price Tạm tính Tổng giá của sản phẩm đó (price * quantity)
is_checkout Đặt hàng Đánh dấu sản phẩm đã được thanh toán chưa
created_at Ngày tạo Ngày đơn hàng được tạo
updated_at Ngày cập nhật Ngày đơn hàng được cập nhật
deleted_at Ngày xóa Ngày đơn hàng được xóa

5. Giao diện giỏ hàng

5.1 Danh sách sản phẩm hiển thị trong trang giỏ hàng

Trường (EN) Trường (VI) Cột DB Tên DB Mô tả
Product Sản phẩm name ecom_summary.product_patterns_summary Hiển thị tên sản phẩm trong giỏ hàng
Product Sản phẩm image_3d_path ecom_summary.product_patterns_summary Hiển thị hình ảnh sản phẩm trong giỏ hàng
Color Màu sắc name ecom.colors Hiển thị màu sắc sản phẩm trong giỏ hàng
Size Kích thước name ecom.size Hiển thị kích thước sản phẩm trong giỏ hàng
Style Kiểu name ecom.style Hiển thị kiểu sản phẩm trong giỏ hàng
Logo Logo name ecom.logo Hiển thị logo sản phẩm trong giỏ hàng
Material Nguyên phụ liệu name ecom.materials Hiển thị nguyên phụ liệu của sản phẩm trong giỏ hàng
Unit Price Đơn giá price Giá sản phẩm đơn lẻ (không có để contact-liên hệ)
Quantity Số lượng quantity Số lượng sản phẩm trong giỏ (4 số)
Subtotal Tạm tính total_price Tổng tiền của sản phẩm trong giỏ (không có để contact-liên hệ)
Remove Xóa Không Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng

5.2 Tổng giá trị hiển thị trên trang giỏ hàng (Checkout Summary)

Trường (EN) Trường (VI) Cột DB Mô tả
Subtotal Tạm tính Không Tổng tiền của tất cả sản phẩm đã chọn (không có để contact-liên hệ)
Shipping Phí vận chuyển Không Phí vận chuyển (nếu có)
Total Tổng cộng Không Tổng giá trị đơn hàng sau phí vận chuyển (không có để contact-liên hệ)

6. Tóm tắt

Note: Phần summary checkout hiện đang được ẩn trên app mobile chờ cập nhật.


Ref task: #1239 - QA

TMS-1306: wishlist - yêu thích

Tài liệu mô tả trang "Wishlist-Yêu thích" trên trang web

1. Mô tả tổng quan

Trang Yêu thích là nơi hiển thị danh sách các sản phẩm mà người dùng đã đánh dấu yêu thích với sản phẩm bất kì. Tại đây, người dùng có thể:


2. Các chức năng và luồng hoạt động

2.1 Thêm sản phẩm vào danh sách yêu thích (Add to Wishlist)

2.2 Thêm sản phẩm vào giỏ hàng (Add to Cart)

Thêm 1 sản phẩm vào giỏ hàng:

Thêm nhiều sản phẩm vào giỏ hàng:

2.3 Chọn sản phẩm để xóa khỏi Danh sách yêu thích

Khi nhấn nút icon thùng rác ở mỗi dòng, hệ thống sẽ tiến hành xóa sản phẩm đó ở trang.

Chọn xóa danh sách sản phẩm:


3. API Endpoint liên quan

Phương thức Route Mô tả
GET /api/v1/auth/get/shop-wishlist Lấy dữ liệu wishlist từ database
POST /api/v1/auth/post/shop-wishlist/save Lưu dữ liệu wishlist vào database
POST /api/v1/auth/post/shop-wishlist/delete Xóa 1 hoặc nhiều sản phẩm ra khỏi database

4. Cấu trúc dữ liệu giỏ hàng

4.1 Bảng ecom.wishlist

Trường (EN) Ý nghĩa Mô tả
user_id ID người dùng ID của người đặt hàng
product_id ID sản phẩm ID của của mẫu nón
created_at Ngày tạo Ngày wishlist được thêm vào
updated_at Ngày cập nhật Ngày wishlist được cập nhật
deleted_at Ngày xóa Ngày đwishlist được xóa

5. Giao diện Wishlist - Yêu thích

5.1 Danh sách sản phẩm trong giỏ hàng

Trường (EN) Trường (VI) Cột DB Mô tả
Product Sản phẩm Không Cột hiển thị thông tin hình ảnh sản phẩm và tên sản phẩm
product_patterns_summary.image_3d_path Hiển thị hình ảnh sản phẩm
product_patterns_summary.name Hiển thị tên sản phẩm
Unit Price Đơn giá không Giá sản phẩm đơn lẻ (nhưng chưa có -> contact)
Stock Status Tình trạng hàng Không Tình trạng cuả sản phảm (chưa có -> gắn cứng: còn hàng)
Action Hành động Không Chọn thêm vào giỏ hoặc liên hệ tùy vào tình trạng hàng (chưa có tình trạng -> gán cứng: thêm vào giỏ)
Remove Xóa Không Xóa sản phẩm khỏi wishlist

6. Tóm tắt


Ref task: #1306 - QA

TMS - 1243: Sign In - Đăng nhập

Tài liệu mô tả trang Đăng nhập (Sign In)

1. Mô tả tổng quan

Trang Đăng nhập là nơi để người dùng tiến hành đăng nhập vào tài khoản của mình để sử dụng các tính năng của website:

sign in.png

2. Các chức năng và luồng hoạt động

Đăng nhập tài khoản mặc định

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
POST /a-login Gửi dữ liệu qua controller tại client để tiến hành đăng nhập

4. Mô tả giao diện - DB: ecom.users

Trường -en Trường -vi Cột DB Mô tả Yêu cầu Ví dụ
Username Tên đăng nhập username Nhập tên đăng nhập duy nhất. - Bắt buộc nhập
- Không trùng
johndoe
Password Mật khẩu password Nhập mật khẩu bảo mật. - Bắt buộc nhập ttd123@

Ref task: #1243 - Hưng

TMS-1238 ProductDetail-Chi tiết sản phẩm

Tài liệu mô tả chi tiết sản phẩm trên web

1. Mô tả tổng quan

Trang chi tiết sản phẩm là nơi hiển thi chi tiết sản phẩm bao gồm hình ảnh, tên, giá, mô tả và các thông tin liên quan. Người dùng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc danh sách yêu thích.


2 Các chức năng và luồng hoạt động

2.1 Lựa chọn màu sắc cho sản phẩm

  1. Có thể lựa chọn màu sắc mong muốn cho sản phẩm bằng cách nhấp vào mã màu tương ứng.
  2. Màu sắc đang được chọn sẽ được đánh dấu nổi bật và sẽ thể hiện tên màu đang được chon.

2.2 Lựa chọn kiểu cho sản phẩm

  1. Có thể lựa chọn kiểu mong muốn cho sản phẩm bằng cách nhấp vào mã kiểu tương ứng.
  2. Kiểu đang được chọn sẽ được đánh dấu nổi bật và sẽ thể hiện tên kiểu đang được chọn.

2.3 Lựa chọn kích cỡ cho sản phẩm

  1. Có thể lựa chọn kích cỡ mong muốn cho sản phẩm bằng cách nhấp vào mã kích cỡ tương ứng.
  2. Kích cỡ đang được chọn sẽ được đánh dấu nổi bật và sẽ thể hiện tên kích cỡ đang được chọn.

2.4 Lựa chọn logo cho sản phẩm

2.5 Lựa chọn nguyên phụ liệu cho sản phẩm

2.6 Thêm sản phẩm vào giỏ hàng

2.7 Thêm vào danh sách yêu thích

2.8 Mua ngay

2.9 Xem thông tin của sản phẩm

2.10 Xem danh sách sản phẩm xem gần nhất

2.11 Xem danh sách sản phẩm yêu thích

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
GET /api/v1/auth/get/list-colors-map Lấy danh sách màu được map với sản phẩm từ database
GET /api/v1/auth/get/list-logo-map Lấy danh sách logo được map với sản phẩm từ database
GET /api/v1/auth/get/list-style-map Lấy danh sách kiểu được map với sản phẩm từ database
GET api/v1/auth/get/list-size-map Lấy danh sách kích cỡ map với sản phẩm từ database
GET api/v1/auth/get/list-material-map Lấy danh sách nguyên phụ liệu map với sản phẩm từ database
GET api/v1/auth/get/product-pattern-summary-by-id Lấy chi tiết sản phẩm từ bảng database summary

4. Cấu trúc dữ liệu danh sách sản phẩm

4.1 Bảng ecom_summary.product_patterns_summary

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id ID mẫu nón ID mẫu nón từ TTD
delivery_time_id ID thời gian vận chuyển ID thời gian vận chuyển của mẫu nón
company_branch_id ID chi nhánh ID chi nhánh của mẫu nón
material_id ID nguyên phụ liệu ID nguyên phụ liệu của mẫu nón
hat_models Kiểu nón Kiểu nón của mẫu nón
product_category_id ID danh mục ID danh mục của mẫu nón
code Code mẫu nón Code của mẫu nón
name Tên mẫu nón Tên của mẫu nón
description Mô tả Mô tả của mẫu nón
size_id ID kích thước ID kích thước của mẫu nón
size_code Code kích thước Code của kích thước mẫu nón
size_name Tên kích thước Tên của kích thước mẫu nón
logo_id ID logo ID logo của mẫu nón
logo_code Code logo Code của logo mẫu nón
logo_name Tên logo Tên của logo mẫu nón
color_id ID màu ID màu của mẫu nón
color_code Code màu Code của màu mẫu nón
color_name Tên màu Tên của màu mẫu nón
style_id ID style ID style của mẫu nón
style_code Code style Code của style mẫu nón
style_name Tên style Tên của style mẫu nón
video_path Đường dẫn video Đường dẫn video của mẫu nón
image_3d_path Đường dẫn ảnh 3D Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón
creator_id Người tạo Người tạo mẫu nón
created_at Ngày tạo Ngày tạo mẫu nón
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật mẫu nón

4.2 Bảng ecom.product_logo_maps

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id product id id của sản phẩm
logo_id logo_id id của logo
created_at Ngày tạo Ngày map logo vào sản phẩm
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật logo vào sản phẩm
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa xóa dữ liệu logo khỏi sản phẩm

4.3 Bảng ecom.product_material_maps

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id product id id của sản phẩm
material_id material id id của nguyên phụ liệu
created_at Ngày tạo Ngày map npl vào sản phẩm
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật npl vào sản phẩm
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa xóa dữ liệu npl khỏi sản phẩm

4.4 Bảng ecom.product_size_maps

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id product id id của sản phẩm
size_id size id id của kích cỡ
created_at Ngày tạo Ngày map size vào sản phẩm
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật size vào sản phẩm
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa xóa dữ liệu size khỏi sản phẩm

4.5 Bảng ecom.product_style_maps

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id product id id của sản phẩm
style_id style id id của style
created_at Ngày tạo Ngày map style vào sản phẩm
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật style vào sản phẩm
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa xóa dữ liệu style khỏi sản phẩm

4.6 Bảng ecom.product_colors_maps

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id product id id của sản phẩm
color_id color id id của màu sắc
created_at Ngày tạo Ngày map màu sắc vào sản phẩm
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật màu sắc vào sản phẩm
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa xóa dữ liệu màu sắc khỏi sản phẩm

5. Giao diện danh sách sản phẩm

5.1 Danh sách sản phẩm

Fields(EN) Fields (VI) Cột DB Tên DB Mô tả
Name Tên sản phẩm name ecom_summary.product_patterns_summary Tên của mẫu nón
Description Mô tả sản phẩm description ecom_summary.product_patterns_summary Mô tả sản phẩm
Images Ảnh 3D của mẫu nón image_3d_path ecom_summary.product_patterns_summary Link ảnh 3D của mẫu nón
Video Video của mẫu nón video_path ecom_summary.product_patterns_summary Link video của mẫu nón
SKU Mã sản phẩm code ecom_summary.product_patterns_summary Mã sản phẩm
Select Color Chọn màu sản phẩm name ecom.colors chọn màu của của mẫu nón
Select Material Chọn nguyên phụ liệu name, code ecom.material Mã/Tên Nguyên phụ liệu của mẫu nón
Select Size Chọn kích cỡ name, code ecom.size Mã/Tên kích cỡ của mẫu nón
Select Style Chọn Kiểu name, code ecom.style Mã/Tên kiểu của mẫu nón
Select logo Chọn nguyên logo name, code ecom.logo Mã/Tên Nguyên phụ liệu của logo

7. Tóm tắt


Ref task: #1238 - PTAT

Hướng dẫn map dữ liệu dành cho sản phẩm

Hướng dẫn Map Dữ Liệu từ product_pattern_summary với Các Bảng Thuộc Tính

1. Mô Tả Bảng

product_patterns_summary

Bảng này chứa thông tin tổng hợp về mẫu sản phẩm với cột product_id đại diện cho sản phẩm.

Fields Ý nghĩa Mô tả
product_id ID mẫu nón ID mẫu nón từ TTD
delivery_time_id ID thời gian vận chuyển ID thời gian vận chuyển của mẫu nón
company_branch_id ID chi nhánh ID chi nhánh của mẫu nón
material_id ID nguyên phụ liệu ID nguyên phụ liệu của mẫu nón
hat_models Kiểu nón Kiểu nón của mẫu nón
product_category_id ID danh mục ID danh mục của mẫu nón
code Code mẫu nón Code của mẫu nón
name Tên mẫu nón Tên của mẫu nón
description Mô tả Mô tả của mẫu nón
size_id ID kích thước ID kích thước của mẫu nón
size_code Code kích thước Code của kích thước mẫu nón
size_name Tên kích thước Tên của kích thước mẫu nón
logo_id ID logo ID logo của mẫu nón
logo_code Code logo Code của logo mẫu nón
logo_name Tên logo Tên của logo mẫu nón
color_id ID màu ID màu của mẫu nón
color_code Code màu Code của màu mẫu nón
color_name Tên màu Tên của màu mẫu nón
style_id ID style ID style của mẫu nón
style_code Code style Code của style mẫu nón
style_name Tên style Tên của style mẫu nón
video_path Đường dẫn video Đường dẫn video của mẫu nón
image_3d_path Đường dẫn ảnh 3D Đường dẫn ảnh 3D của mẫu nón
creator_id Người tạo Người tạo mẫu nón
created_at Ngày tạo Ngày tạo mẫu nón
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật mẫu nón

Các Bảng Map

product_logo_maps

id product_id logo_id
1 101 10
2 102 11
3 103 12

product_style_maps

id product_id style_id
1 101 20
2 102 21
3 103 22

product_color_maps

id product_id color_id
1 101 1
2 101 2
3 102 3
4 103 1

product_size_maps

id product_id size_id
1 101 30
2 102 31
3 103 32

product_material_maps

id product_id material_id
1 101 40
2 102 41
3 103 42

2. Cách Map Dữ Liệu

Để lấy thông tin đầy đủ về mẫu sản phẩm cùng các thuộc tính, có thể sử dụng truy vấn SQL sau:

SELECT 
    pps.id AS pattern_id, 
    pps.product_id, 
    pps.name, 
    plm.logo_id, 
    psm.style_id, 
    pcm.color_id, 
    psm2.size_id, 
    pmm.material_id
FROM product_patterns_summary pps
LEFT JOIN product_logo_maps plm ON pps.product_id = plm.product_id
LEFT JOIN product_style_maps psm ON pps.product_id = psm.product_id
LEFT JOIN product_color_maps pcm ON pps.product_id = pcm.product_id
LEFT JOIN product_size_maps psm2 ON pps.product_id = psm2.product_id
LEFT JOIN product_material_maps pmm ON pps.product_id = pmm.product_id;

Kết Quả Mong Muốn

Pattern ID Product ID Tên Mẫu Logo ID Style ID Color ID Size ID Material ID
1 101 Pattern A 10 20 1 30 40
1 101 Pattern A 10 20 2 30 40
2 102 Pattern B 11 21 3 31 41
3 103 Pattern C 12 22 1 32 42

3. Hướng Dẫn Thêm Dữ Liệu vào Các Bảng Thuộc Tính

1. phpMyAdmin

  1. Mở phpMyAdmin.
  2. Chọn cơ sở dữ liệu ecom.
  3. Chọn bảng bạn muốn cập nhật (product_logo_maps, product_style_maps, product_color_maps, product_size_maps, product_material_maps).
  4. Nhấp vào tab Insert (Chèn dữ liệu).
  5. Nhập product_idid của các thông tin map như màu sắc từ bảng colors, kích cỡ từ bảng size, logo từ bảng logo, nguyên phụ liệu từ bảng material, kiểu từ bảng style.
  6. Nhấn Go để lưu dữ liệu.

2. Dùng Giao Diện Dòng Lệnh SQL (nếu có hỗ trợ)

  1. Mở giao diện SQL (MySQL Workbench, DBeaver, hoặc pgAdmin nếu dùng PostgreSQL).
  2. Chạy câu lệnh sau:
INSERT INTO product_size_map (product_id, size_id) VALUES (104, 33);

Lệnh trên sẽ thêm một dòng mới với product_id = 104size_id = 33.

4. Tổng Kết

Ref task: #1238-Tuan

TMS-1427: Thêm option tác nghiệm thêu

TÀI LIỆU TÁC NGHIỆP THÊU

1. Mô tả tổng quan

Option tác nghiệp thêu dành cho tài khoản thuê và tác nghiệp quản lý tác nghiệp thêu. Option tác nghiệp thêu được thêm vào danh sách đơn hàng bán (Đơn hàng múi/SA, đơn hàng dự trữ, đơn hàng khách hàng). Chức năng giúp quản lý BTP, loại mũi kim, Số lượng mũi kim,màu chỉ , NPL chỉ thêu.

2. Các c

TMS-1428: Thêm thông tin kiểm tra, duyệt hoàn tất đơn hàng, tải excel cho các trang danh sách: DHM/DHSA/DHDT/DHKH

1.Mô tả:

Các trang danh sách đơn hàng múi, sa, dự trữ, khách hàng khi tỉ số số lượng thành phẩm/số lượng đơn hàng đạt trên 80% thì cho phép duyệt HOÀN TẤT đơn hàng, tải excel và kiểm tra đơn hàng.


2. Các chức năng thêm và luồng hoạt động.

Permission: Sales có thể kiểm tra và duyệt hoàn tất đối với đơn hàng đã tạo, QA có thể kiểm tra và duyệt hoàn tất với mọi đơn hàng

2.1 Kiểm tra đơn hàng:

2.2 Duyệt hoàn tất đơn hàng

2.3 Tải excel:


3. Bảng dữ liệu.

SLDH: order_info_summary

SLTP: box_order_details


Ref task: #1428 - QA & A.Tuyên

TMS-1457: [U][WH][Danh sách xuất chuyển kho thành phẩm]

Tài liệu mô tả trang: Danh sách xuất chuyển kho thành phẩm

1. Mô tả tổng quan

Trang Danh sách xuất chuyển kho thành phẩm là nơi để người dùng tiến hành thực hiện các thao tác liên quan đến việc xuất chuyển kho thành phẩm:

Screenshot from 2025-04-08 14-49-20.png


2. Các chức năng và luồng hoạt động

Cấp quyền cho tài khoản sử dụng chức năng:

2.1 Xem danh sách phiếu xuất CKTP

2.2 Tìm kiếm phiếu xuất CKTP

2.3 Tạo phiếu xuất CKTP

Ở giao diện chính nhấn vào nút để mở modal Xuất chuyển kho thành phẩm.

create.png

Tiến hành tạo phiếu xuất CKTP theo các bước:

  1. Chọn nơi nhận: hiện có 2 chi nhánh nên mặc định là xuất chuyển kho cho chi nhánh còn lại (khác chi nhánh của tài khoản xuất). Nếu có nhiều hơn 2 chi nhánh sẽ phải chọn chi nhánh nhận.
  2. Chọn đơn hàng thành phẩm muốn xuất chuyển kho: có thể chọn ĐHKH hoặc DHM/DHSA điều kiện là đơn hàng đó có tồn kho (SL tồn kho > 0). Tại đây có thể xuất chuyển kho nhiều đơn hàng.
  3. Sau khi chọn đơn hàng xong nhấn tìm kiếm, hệ thống sẽ lấy thông tin của đơn hàng và hiện ra component đơn hàng cùng với kiện chứa đơn hàng đó và gợi ý sẵn số lương đơn hàng chứa trong kiện.
  4. Tiến hành nhập số lượng muốn xuất (0 < Số lượng <= SL tồn kho). Có thể nhập hoặc bỏ trống ghi chú. Nếu đơn hàng có nhiều kiện nhưng không muốn xuất hết các kiện có thể nhấn nút dấu x ở sau ô nhập ghi chú để loại bỏ kiện hàng đó
  5. Sau khi nhập xong nhấn nút lưu để xuất CKTP hoặc nhấn đóng nếu không muốn xuất.

2.4 Tải excel danh sách, excel chi tiết và pdf chi tiết.

  1. Tải excel danh sách: nhấn vào nút tải cạnh ô tìm kiếm để tải excel danh sách (khi di chuột vào hiện title 'Tải excel danh sách).
  2. Tải excel chi tiết: nhấn vào nút tải bên trái ở từng dòng trong danh sách phiếu xuất cktp (khi di chuột vào hiện title 'Tải excel chi tiết).
  3. Tải pdf chi tiết: nhấn vào nút tải bên phải ở từng dòng trong danh sách phiếu xuất cktp (khi di chuột vào hiện title 'Tải pdf chi tiết).

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
GET /get-list-export-goods-wh-transfer-summary Lấy thông tin danh sách phiếu xuất CKTP và tìm kiếm.
GET /search_branch Lấy danh sách chi nhánh (nơi nhận)
GET /get-order-for-export-goods-wh-transfer Lấy danh sách đơn hàng có thể xuất CKTP
GET /get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP
GET /get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP
GET /down-expt-goods-wh-transfer-pdf/{id} Tải file pdf chi tiết
POST /download-excel-export-goods-wh-transfer Tải file excel chi tiết và danh sách
POST /export-goods-warehouse-transfer/save Lưu dữ liệu khi tạo phiếu xuất CKTP

4. Mô tả cơ sở dữ liệu

Bảng export_goods_warehouse_transfer_summary

Trường Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
id Khóa chính Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi, tự động tăng Không
arrange_number Số thứ tự sắp xếp Số thứ tự để sắp xếp các bản ghi theo chi nhánh Không
code Mã phiếu CKTP Mã phiếu CKTP, định dạng chuỗi ký tự Không
to_company_branch_id ID chi nhánh nhận ID của chi nhánh nhận, tham chiếu đến bảng chi nhánh id (bảng company_branchs)
company_branch_id ID chi nhánh gửi ID của chi nhánh gửi, tham chiếu đến bảng chi nhánh id (bảng company_branchs)
creator_id ID người tạo ID của người tạo, tham chiếu đến bảng người dùng id (bảng users)
unique_id ID duy nhất Chuỗi định danh duy nhất cho bản ghi Không
created_at Thời gian tạo Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống Không
updated_at Thời gian cập nhật Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống Không
deleted_at Thời gian xóa mềm Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống Không

Bảng export_goods_warehouse_transfer_detail_summary

Trường Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
id Khóa chính Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi chi tiết, tự động tăng Không
order_summary_id ID bản tổng hợp ID của bảng tổng hợp đơn hàng id (bảng summary.order_info_summary)
export_goods_warehouse_transfer_id ID giao dịch chuyển kho ID của giao dịch chuyển kho, tham chiếu đến bảng tổng hợp id (bảng summary.export_goods_warehouse_transfer_summary)
quantity Số lượng Số lượng đơn hàng xuất CKTP, định dạng số thập phân (16,2) Không
note Ghi chú Ghi chú cho đơn hàng xuất CKTP, định dạng văn bản, không bắt buộc Không
prod_storage_location_id ID kiện trong kho ID của kiện trong kho product_storage_location_id (bảng marketing.product_storage_location_infos)
storage_location_name Tên kiện trong kho Tên của kiện trong kho, định dạng chuỗi ký tự, có thể để trống, lưu lại tên kiện khi xuất lấy từ cột marketing.product_storage_location_infos.name Không
qrcode_storage_location_export Mã QR xuất kho Mã QR cho vị trí lưu trữ khi xuất kho, định dạng chuỗi, có thể để trống Không
qrcode_prod_storage_location Mã QR kiện Mã QR của kiện trong kho, định dạng chuỗi, có thể để trống. Lưu lại qrcode kiện khi xuất hết kiện đó. Không
creator_id ID người tạo ID của người tạo bản ghi, tham chiếu đến bảng người dùng id (bảng users)
created_at Thời gian tạo Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống Không
updated_at Thời gian cập nhật Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống Không
deleted_at Thời gian xóa mềm Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống Không

Mô tả tổng quan

Mối quan hệ


5. Mô tả giao diện - DB

Trường Cột DB Bảng DB khác Ghi chú
Mã phiếu xuất code Mã phiếu xuất CKTP
Mã/Tên đơn hàng name/code summary.order_info_summary Lấy name hoặc code dài hơn
Tên kiện storage_location_name
SL xuất quantity Số lượng xuất CKTP của đơn hàng
Người xuất fullname users Tên người xuất CKTP đơn hàng
Ngày xuất Lấy ngày xuất hiện tại
Nơi xuất name company_branchs Tên chi nhánh xuất CKTP
Nơi nhận name company_branchs Tên chi nhánh nhận CKTP
Đơn hàng name/code marketing.customerOrder và `marketing.orderDetail Mã tên đơn hàng hiển thị lúc tạo phiếu xuất CKTP
Số lượng quantity marketing.product_storage_stages Số lượng tồn kho của đơn hàng
Ghi chú note Ghi chú theo kiện khi xuất CKTP

Ref task: #1457 - QA

TMS-1458: [U][WH][Danh sách nhập chuyển kho thành phẩm]

Tài liệu mô tả trang: Danh sách xuất chuyển kho thành phẩm

1. Mô tả tổng quan

Trang Danh sách nhập chuyển kho thành phẩm là nơi để người dùng tiến hành thực hiện các thao tác liên quan đến việc nhập chuyển kho thành phẩm:


2. Các chức năng và luồng hoạt động

Cấp quyền cho tài khoản sử dụng chức năng:

2.1 Xem danh sách phiếu nhập CKTP

2.2 Tìm kiếm phiếu nhập CKTP

2.3 Tạo phiếu nhập CKTP

Ở giao diện chính nhấn vào nút Nhập chuyển kho thành phẩm để mở modal.

Tiến hành tạo phiếu nhập CKTP theo các bước:

  1. Chọn phiếu xuất chuyển kho thành phẩm cần nhập(Hệ thống sẽ chỉ chọn các phiếu xuất có nơi nhận là chi nhanh của nguời sử dụng).
  2. Sau khi phiếu xuất nhấn xác nhận, hệ thống sẽ lấy thông tin của của các phiếu xuất và hiện ra component chưa thống tin phiếu xuất bao gồm đơn hàng, số lượng xuất, số lượng đã nhập gợi ý sẵn số lương mà đơn hàng đó chưa nhập.
  3. Tiến hành nhập số lượng muốn nhập(0 < Số lượng ). Có thể nhập hoặc bỏ trống ghi chú. Nếu phiếu xuất có nhiều đơn hàng nhưng không muốn nhập hết các đơn hàng có thể nhấn nút dấu x ở sau ô nhập ghi chú để loại bỏ đơn hàng đó
  4. Sau khi nhập xong nhấn nút lưu để nhập CKTP hoặc nhấn đóng nếu không muốn không.

2.4 Tải excel danh sách, excel chi tiết và pdf chi tiết.

  1. Tải excel danh sách: nhấn vào nút tải cạnh ô tìm kiếm để tải excel danh sách (khi di chuột vào hiện title 'Tải excel danh sách).
  2. Tải excel chi tiết: nhấn vào nút tải bên trái ở từng dòng trong danh sách phiếu xuất cktp (khi di chuột vào hiện title 'Tải excel chi tiết).
  3. Tải pdf chi tiết: nhấn vào nút tải bên phải ở từng dòng trong danh sách phiếu xuất cktp (khi di chuột vào hiện title 'Tải pdf chi tiết).

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
GET /get-list-export-goods-wh-transfer-summary Lấy thông tin danh sách phiếu xuất CKTP và tìm kiếm.
GET /search_branch Lấy danh sách chi nhánh (nơi nhận)
GET /get-order-for-export-goods-wh-transfer Lấy danh sách đơn hàng có thể xuất CKTP
GET /get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP
GET /get-order-detail-for-export-goods-wh-transfer Lấy thông tin danh sách đơn hàng xuất CKTP
GET /down-expt-goods-wh-transfer-pdf/{id} Tải file pdf chi tiết
POST /download-excel-export-goods-wh-transfer Tải file excel chi tiết và danh sách
POST /export-goods-warehouse-transfer/save Lưu dữ liệu khi tạo phiếu xuất CKTP

4. Mô tả cơ sở dữ liệu

Bảng export_goods_warehouse_transfer_summary

Trường Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
id Khóa chính Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi, tự động tăng Không
arrange_number Số thứ tự sắp xếp Số thứ tự để sắp xếp các bản ghi theo chi nhánh Không
code Mã phiếu CKTP Mã phiếu CKTP, định dạng chuỗi ký tự Không
to_company_branch_id ID chi nhánh nhận ID của chi nhánh nhận, tham chiếu đến bảng chi nhánh id (bảng company_branchs)
company_branch_id ID chi nhánh gửi ID của chi nhánh gửi, tham chiếu đến bảng chi nhánh id (bảng company_branchs)
creator_id ID người tạo ID của người tạo, tham chiếu đến bảng người dùng id (bảng users)
unique_id ID duy nhất Chuỗi định danh duy nhất cho bản ghi Không
created_at Thời gian tạo Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống Không
updated_at Thời gian cập nhật Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống Không
deleted_at Thời gian xóa mềm Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống Không

Bảng export_goods_warehouse_transfer_detail_summary

Trường Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
id Khóa chính Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi chi tiết, tự động tăng Không
order_summary_id ID bản tổng hợp ID của bảng tổng hợp đơn hàng id (bảng summary.order_info_summary)
export_goods_warehouse_transfer_id ID giao dịch chuyển kho ID của giao dịch chuyển kho, tham chiếu đến bảng tổng hợp id (bảng summary.export_goods_warehouse_transfer_summary)
quantity Số lượng Số lượng đơn hàng xuất CKTP, định dạng số thập phân (16,2) Không
note Ghi chú Ghi chú cho đơn hàng xuất CKTP, định dạng văn bản, không bắt buộc Không
prod_storage_location_id ID kiện trong kho ID của kiện trong kho product_storage_location_id (bảng marketing.product_storage_location_infos)
storage_location_name Tên kiện trong kho Tên của kiện trong kho, định dạng chuỗi ký tự, có thể để trống, lưu lại tên kiện khi xuất lấy từ cột marketing.product_storage_location_infos.name Không
qrcode_storage_location_export Mã QR xuất kho Mã QR cho vị trí lưu trữ khi xuất kho, định dạng chuỗi, có thể để trống Không
qrcode_prod_storage_location Mã QR kiện Mã QR của kiện trong kho, định dạng chuỗi, có thể để trống. Lưu lại qrcode kiện khi xuất hết kiện đó. Không
creator_id ID người tạo ID của người tạo bản ghi, tham chiếu đến bảng người dùng id (bảng users)
created_at Thời gian tạo Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống Không
updated_at Thời gian cập nhật Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống Không
deleted_at Thời gian xóa mềm Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống Không

Mô tả tổng quan

Mối quan hệ


5. Mô tả giao diện - DB

Trường Cột DB Bảng DB khác Ghi chú
Mã phiếu xuất code Mã phiếu xuất CKTP
Mã/Tên đơn hàng name/code summary.order_info_summary Lấy name hoặc code dài hơn
Tên kiện storage_location_name
SL xuất quantity Số lượng xuất CKTP của đơn hàng
Người xuất fullname users Tên người xuất CKTP đơn hàng
Ngày xuất Lấy ngày xuất hiện tại
Nơi xuất name company_branchs Tên chi nhánh xuất CKTP
Nơi nhận name company_branchs Tên chi nhánh nhận CKTP
Đơn hàng name/code marketing.customerOrder và `marketing.orderDetail Mã tên đơn hàng hiển thị lúc tạo phiếu xuất CKTP
Số lượng quantity marketing.product_storage_stages Số lượng tồn kho của đơn hàng
Ghi chú note Ghi chú theo kiện khi xuất CKTP

Ref task: #1458 - PTAT

TMS-1456:[U][WH][Danh sách đơn hàng thành phẩm]

Tài liệu mô tả trang: Danh sách đơn hàng thành phẩm

1. Mô tả tổng quan

Trang Danh sách đơn hàng thành phẩm là nơi để người dùng tiến hành xem được các đơn hàng đang có trong kho thành phẩm:


2. Các chức năng và luồng hoạt động

Cấp quyền cho tài khoản sử dụng chức năng:

  1. Số lượng tồn kho sẽ hiển thị theo dạng 3 dòng: Tổng SL tồn, TTĐ và TĐ nếu đơn hàng đó có tồn kho ở cả 2 chi nhánh TTĐ và TĐ. Nếu đơn hảng chỉ tồn kho ở 1 chi nhánh thì sẽ hiển thị 1 dòng bao gồm tên chi nhánh + số lượng ( TTĐ/TĐ: 3).
  2. Số lượng đã xuất CK sẽ hiển thị theo dạng 3 dòng: Tổng SL xuất, TTĐ và TĐ nếu đơn hàng đó có xuất kho ở cả 2 chi nhánh TTĐ và TĐ. Nếu đơn hảng chỉ xuất chuyển kho ở 1 chi nhánh thì sẽ hiển thị 1 dòng bao gồm tên chi nhánh + số lượng ( TTĐ/TĐ: 3).
  3. Số lượng đã nhập CK sẽ hiển thị theo dạng 3 dòng: Tổng SL nhập, TTĐ và TĐ nếu đơn hàng đó được nhập chuyển kho ở cả 2 chi nhánh TTĐ và TĐ. Nếu đơn hảng chỉ nhập chuyển kho ở 1 chi nhánh thì sẽ hiển thị 1 dòng bao gồm tên chi nhánh + số lượng ( TTĐ/TĐ: 3).
  4. Khi tiến hành chức năng Nhập kho thành phẩm ở trang [Lịch sử nhập chuyển kho thành phẩm] và chức năng Xuất kho thành phẩm ở trang [Danh sách xuất chuyển kho thành phẩm] thì SL đã xuất CK , SL đã nhập CK và SL tồn trên trang Danh sách đơn hàng thành phẩm sẽ được cập nhật tương ứng.
  5. 2.4 Tải excel danh sách, excel chi tiết và pdf chi tiết.

  6. Tải excel danh sách: nhấn vào nút tải cạnh ô tìm kiếm để tải excel danh sách (khi di chuột vào hiện title 'Tải excel danh sách đơn hàng thành phẩm).
  7. Tải excel chi tiết: nhấn vào nút tải bên trái ở từng dòng trong danh sách đơn hàng thành phẩm (khi di chuột vào hiện title 'Tải excel chi tiết danh sách đơn hàng thành phẩm).
  8. Tải pdf chi tiết: nhấn vào nút tải bên phải ở từng dòng trong danh sách đơn hàng thành phẩm (khi di chuột vào hiện title 'Tải PDF chi tiết danh sách đơn hàng thành phẩm).

3. API Endpoint

Phương thức Route Mô tả
GET /get-list-order-inventory-warehouse Lấy thông tin danh sách đơn hàng thành phẩm và tìm kiếm.
POST /download-excel-list-order-inventory-warehouse Tải file excel chi tiết và danh sách
POST /download-pdf-list-order-inventory-warehouse Tải file pdf chi tiết

4. Mô tả cơ sở dữ liệu

Bảng order_stock_entries_summary

Fields Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
id Khóa chính Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi, tự động tăng Không
order_summary_id ID đơn hàng ID của đơn hàng tham chiếu đến bảng order_info_summary id bảng order_info_summary
order_type_id ID loại đơn hàng ID của loại đơn hàng được lấy từ bảng order_info_summary khi lưu order_type_id bảng order_info_summary
order_code Mã đơn hàng Mã đơn hàng được lấy từ bảng order_info_summary tương ứng với order_summary_id code (bảng order_info_summary)
order_name Tên của đơn hàng Tên đơn hàng được lấy từ bảng order_info_summary tương ứng với order_summary_id name (bảng order_info_summary)
order_type Loại đơn hàng Loại đơn hàng được lấy từ bảng order_info_summary tương ứng với order_summary_id order_type (bảng order_info_summary)
order_quantity Số lượng đơn hàng Số lượng đơn hàng được lấy từ bảng order_info_summary tương ứng với order_summary_id quantity (bảng order_info_summary)
product_storage_location_id ID kho ID kho của đơn hàng được tham chiếu đến bảng product_storage_locations id (bảng product_storage_locations)
warehouse_location_name Tên kiện Tên kiện của đơn hàng được tham chiếu đến bảng product_storage_location_infos name (bảng product_storage_location_infos)
total_import_quantity Tổng nhập chuyển kho Tổng số lượng nhập chuyển kho của đơn hàng theo kiện Không
total_export_quantity Tổng xuất chuyển kho Tổng số lượng xuất chuyển kho của đơn hàng theo kiện Không
company_branch_id ID chi nhánh ID chi nhánh của kiện chứa đơn hàng được tham chiếu đến bảng company_branchs id (bảng company_branchs)
created_at Thời gian tạo Thời gian bản ghi được tạo, định dạng timestamp, có thể để trống Không
updated_at Thời gian cập nhật Thời gian bản ghi được cập nhật, định dạng timestamp, có thể để trống Không
deleted_at Thời gian xóa mềm Thời gian bản ghi bị xóa mềm, định dạng timestamp, có thể để trống Không

Mô tả tổng quan


5. Mô tả giao diện - DB

Fiels Cột DB Bảng DB Ghi chú
Mã/Tên đơn hàng order_code/order_name summary.order_stock_entries_summary Mã/Tên của đơn hàng
Loại đơn hàng order_type_id summary.order_stock_entries_summary Nếu order_type_id là 3 thì hiển thị ĐHKH, nếu order_type_id là 1 và order_typesathì hiển thị ĐHSA,nếuorder_type_id là 1 và order_typenormal thì hiển thị ĐHM
SL đơn hàng order_quantity summary.order_stock_entries_summary
SL Tồn inventory_quantity summary.order_stock_entries_summary
SL đã xuất CK total_export_quantity summary.order_stock_entries_summary
SL đã nhập CK total_import_quantity summary.order_stock_entries_summary

Ref task: #1456 - Chi

TMS-1428 [U][QA][Thêm kiểm tra cho các trang danh sách: DHM/DHSA/DHDT/DHKH]

Tài liệu mô tả chức năng: Duyệt hoàn tất, Kiểm tra, tải excel kiểm tra

1. Mô tả tổng quan


2. Các chức năng và luồng hoạt động

Cấp quyền cho tài khoản sử dụng chức năng:

Phương thức Route Mô tả
POST /change-approval-complete-status-reserve-order Duyệt hoàn tất trang Danh sách đơn hàng dự trữ
POST /change-approval-complete-status-customer-order Duyệt hoàn tất trang Danh sách đơn hàng khách hàng
POST /change-approval-complete-status Duyệt hoàn tất trang Danh sách đơn hàng Múi/SA
Fields Ý nghĩa Mô tả
is_approval_complete Đánh dấu đơn hàng đã được duyệt hoàn tất hay chưa Giá trị defaul của cột này là false(0), khi được duyệt hoàn tất thì chuyển sang true(1)
Fields Ý nghĩa Mô tả
is_approval_complete Đánh dấu đơn hàng đã được duyệt hoàn tất hay chưa Giá trị defaul của cột này là false(0), khi được duyệt hoàn tất thì chuyển sang true(1)
Fields Ý nghĩa Mô tả
is_approval_complete Đánh dấu đơn hàng đã được duyệt hoàn tất hay chưa Giá trị defaul của cột này là false(0), khi được duyệt hoàn tất thì chuyển sang true(1)
Phương thức Route Mô tả
GET /get-order-inspection-summary Lấy dữ liệu của phiếu kiểm tra nếu đã được tạo trước đó
POST /save-order-inspection-summary Lưu/Cập nhật dữ liệu phiếu kiểm tra
POST /delete-order-inspection-summary Xóa phiếu Kiểm tra
Fields Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
unique_id Phân biệt các phiếu kiểm tra Mỗi lần mở modal Kiểm tra và thực hiện thao tác lưu/cập nhật sẽ có 1 unique_id riêng biệt cho phiếu đó
order_summary_id ID của đơn hàng ID của đơn hàng trong bảng order_info_summary Từ order_summary_id lấy ra codename của đơn hàng để map với field orderCodeorderName trên giao diện
quantity Số lượng kiểm tra của đơn hàng Lưu số lượng kiểm tra của đơn hàng trong từng lô
batch Số lô Lưu số lô kiểm tra lotNumber
errors_minor Số lỗi nhẹ Lưu số lỗi nhẹ của đơn hàng trong từng lô quantityMinor
errors_major Số lỗi nặng Lưu số lỗi nặng của đơn hàng trong từng lô quantitySerious
errors_critical Số lỗi nghiêm trọng Lưu số lỗi nghiêm trọng của đơn hàng trong từng lô quantityCritical
note Ghi chú Lưu ghi chú trong từng lô kiểm tra note
user_id Người lưu ID của người lưu/ cập nhật phiếu
created_at Ngày tạo Ngày tạo phiếu kiểm tra
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật phiếu kiểm tra
Fields Ý nghĩa Mô tả Tên cột/bảng dữ liệu tham chiếu
unique_id Phân biệt các phiếu kiểm tra Mỗi lần mở modal Kiểm tra và thực hiện thao tác lưu/cập nhật sẽ có 1 unique_id riêng biệt cho phiếu đó
order_inspection_id ID phiếu kiểm tra Lưu ID của phiếu kiểm tra
order_summary_id ID của đơn hàng ID của đơn hàng trong bảng order_info_summary Từ order_summary_id lấy ra codename của đơn hàng để map với field orderCodeorderName trên giao diện
quantity Số lượng kiểm tra của đơn hàng Lưu số lượng kiểm tra của đơn hàng trong từng lô
batch Số lô Lưu số lô kiểm tra lotNumber
errors_minor Số lỗi nhẹ Lưu số lỗi nhẹ của đơn hàng trong từng lô quantityMinor
errors_major Số lỗi nặng Lưu số lỗi nặng của đơn hàng trong từng lô quantitySerious
errors_critical Số lỗi nghiêm trọng Lưu số lỗi nghiêm trọng của đơn hàng trong từng lô quantityCritical
note Ghi chú Lưu ghi chú trong từng lô kiểm tra note
user_id Người lưu ID của người lưu/ cập nhật phiếu
created_at Ngày tạo Ngày tạo phiếu kiểm tra
updated_at Ngày cập nhật Ngày cập nhật phiếu kiểm tra
deleted_at Ngày xóa Ngày xóa phiếu kiểm tra
Phương thức Route Mô tả
POST /export-order-detail-check-excel Tải file excel của phiếu kiểm tra trong từng đơn hàng

3. Mô tả tổng quan về database