Cài đặt môi trường
I. Cài đặt Compose
1. Tải về và cài đặt Composer từ trang chính thức.
2. Sau khi cài đặt, kiểm tra bằng lệnh sau trong Command Prompt (CMD): composer --version
II. Cài đặt PHP trên Windows
- Yêu cầu hệ thống:
Hệ điều hành: Windows 10 hoặc mới hơn.
Quyền admin: Để thực hiện các thay đổi hệ thống.
Trình duyệt web: Để kiểm tra các ứng dụng PHP sau khi cài đặt. - Các bước cài đặt PHP
Bước 1: Tải PHP
Truy cập trang web chính thức của PHP tại https://windows.php.net/download/.
Tải xuống phiên bản phù hợp với hệ thống của bạn:
Nếu máy tính là 64-bit: Tải file Thread Safe x64.
Nếu máy tính là 32-bit: Tải file Thread Safe x86.
File tải về thường là tệp ZIP.
Bước 2: Giải nén PHP
Tạo một thư mục để chứa PHP, ví dụ: C:\php.
Giải nén file ZIP đã tải xuống vào thư mục này.
Bước 3: Thêm PHP vào biến môi trường PATH
Nhấn Win + S, gõ Environment Variables và chọn Edit the system environment variables.
Trong cửa sổ System Properties, chọn Environment Variables.
Trong mục System Variables, tìm biến Path và nhấn Edit.
Nhấn New và thêm đường dẫn tới thư mục PHP (ví dụ: C:\php).
Nhấn OK để lưu thay đổi.
Bước 4: Kiểm tra cài đặt PHP
Mở Command Prompt (CMD) và chạy lệnh:
php --version
Nếu thấy thông tin phiên bản PHP, bạn đã cài đặt thành công. - Cài đặt và cấu hình PHP
Bước 5: Cấu hình file php.ini
Trong thư mục PHP (C:\php), tìm file php.ini-development và đổi tên thành php.ini.
Mở file php.ini bằng Notepad hoặc trình soạn thảo văn bản bất kỳ.
Tìm và chỉnh sửa các dòng sau
Enable Extensions: Bỏ dấu ; trước các dòng sau:
extension=curl
extension=gd
extension=mbstring
extension=mysqli
extension=openssl
extension=pdo_mysql
extension=zip
Set timezone: Tìm dòng ;date.timezone và sửa thành:
date.timezone = Asia/Ho_Chi_Minh
Bước 6: Cài đặt server web (tùy chọn)
Bạn có thể cài đặt một trong các công cụ sau để chạy PHP:
XAMPP:
Tải từ https://www.apachefriends.org/.
Tích hợp Apache và MySQL.
WAMP:
Tải từ https://www.wampserver.com/.
Hỗ trợ PHP dễ dàng cấu hình.
Bước 7: Kiểm tra PHP trên trình duyệt
Tạo một file PHP trong thư mục server, ví dụ C:\xampp\htdocs (nếu dùng XAMPP).
Nội dung file test.php:
<?php
phpinfo();
?>
Mở trình duyệt, truy cập http://localhost/test.php:
Nếu thấy bảng thông tin PHP, bạn đã cài đặt thành công. - Debug lỗi phổ biến
- PHP không nhận trong CMD: Kiểm tra lại biến môi trường PATH.
- Mã PHP không chạy trên trình duyệt:
Đảm bảo server (XAMPP hoặc WAMP) đang chạy.
Kiểm tra file cấu hình php.ini để đảm bảo các extension đã được bật.
III. Cài đặt Laravel
1. Cài đặt Laravel qua Composer
- Laravel sử dụng Composer để quản lý các gói và thư viện. Để bắt đầu, bạn cần tạo một dự án Laravel mới.
- Tạo Dự Án Laravel Mới:
1. Mở Command Prompt hoặc PowerShell và điều hướng đến thư mục nơi bạn muốn tạo dự án Laravel.
2. Chạy lệnh sau để cài đặt Laravel: composer create-project --prefer-dist laravel/laravel myproject
3. Trong đó: myproject là tên thư mục sẽ chứa dự án Laravel của bạn. Bạn có thể thay đổi tên này thành tên dự án của mình.
4. Sau khi chạy lệnh này, Composer sẽ tải về tất cả các phụ thuộc cần thiết và cấu hình dự án Laravel.
2. Cấu Hình Môi Trường
1. Laravel sử dụng file .env để quản lý cấu hình môi trường (database, email, và các dịch vụ khác).
2. Cấu Hình .env
- Trong thư mục dự án, mở file .env và điều chỉnh các thông số sau:
APP_NAME: Tên ứng dụng của bạn.
APP_ENV: Môi trường (local, production, testing).
APP_KEY: Laravel sẽ tự động tạo key cho bạn khi chạy php artisan key:generate.
DB_CONNECTION: Loại kết nối database (MySQL, SQLite, PostgreSQL...).
DB_HOST, DB_PORT, DB_DATABASE, DB_USERNAME, DB_PASSWORD: Cấu hình kết nối cơ sở dữ liệu.
3. Tạo Key Ứng Dụng
- Laravel yêu cầu một khóa bảo mật (APP_KEY) để mã hóa dữ liệu. Bạn có thể tạo khóa này bằng lệnh Artisan.
- Điều hướng đến thư mục dự án và chạy lệnh sau:php artisan key:generate
- Lệnh này sẽ tự động tạo một APP_KEY và cập nhật vào file .env.
4. Chạy Server Laravel
- Để kiểm tra xem dự án Laravel có hoạt động hay không, bạn có thể sử dụng server tích hợp của Laravel.
- Trong thư mục dự án, chạy lệnh: php artisan serve
- Lệnh này sẽ khởi động server và cho phép bạn truy cập ứng dụng tại địa chỉ http://localhost:8000.
5. Kiểm Tra Kết Quả
Mở trình duyệt và truy cập http://localhost:8000.
Bạn sẽ thấy trang mặc định của Laravel hiển thị thông báo "Laravel" nếu mọi thứ hoạt động đúng.
6. Cài Đặt Các Gói Laravel Khác (Nếu Cần)
Laravel hỗ trợ rất nhiều gói tích hợp sẵn và có thể cài đặt thêm để mở rộng tính năng.
Ví dụ, để cài đặt Laravel Debugbar để hỗ trợ debug: composer require barryvdh/laravel-debugbar --dev
Sau đó, thêm service provider vào file config/app.php:
'providers' => [
Barryvdh\Debugbar\ServiceProvider::class,
],
7. Cấu Hình Database (Nếu Cần)
Nếu bạn sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL hoặc bất kỳ hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào, bạn cần cập nhật cấu hình trong file .env.
Ví dụ cấu hình cho MySQL:
DB_CONNECTION=mysql
DB_HOST=127.0.0.1
DB_PORT=3306
DB_DATABASE=laravel_db
DB_USERNAME=root
DB_PASSWORD=
Sau khi cấu hình, bạn có thể chạy lệnh sau để tạo bảng trong cơ sở dữ liệu: php artisan migrate
8. Tạo Route, Controller, và View
Laravel cung cấp một cấu trúc MVC (Model-View-Controller). Bạn có thể bắt đầu bằng cách tạo một route, controller và view để xử lý yêu cầu.
1. Tạo Route
Mở file routes/web.php và thêm một route mới:
Route::get('/', function () {
return view('welcome');
});
2. Tạo Controller
Sử dụng lệnh Artisan để tạo controller:
php artisan make:controller HomeController
Controller sẽ được tạo trong thư mục app/Http/Controllers.
3. Tạo View
Bạn có thể tạo view trong thư mục resources/views. Ví dụ, tạo một file home.blade.php trong thư mục views:
<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
<meta charset="UTF-8">
<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
<title>Laravel App</title>
</head>
<body>
<h1>Welcome to Laravel!</h1>
</body>
</html>
9. Đăng Nhập vào Laravel (Nếu Cần)
Để cài đặt hệ thống đăng nhập cơ bản, bạn có thể sử dụng các gói có sẵn như Laravel Breeze, Laravel Jetstream, hoặc Laravel Fortify.
Ví dụ, để cài đặt Laravel Breeze (cung cấp hệ thống xác thực đơn giản):
composer require laravel/breeze --dev
php artisan breeze:install
npm install && npm run dev
php artisan migrate
10. Quản Lý Dự Án
Một khi dự án đã được cài đặt và cấu hình xong, bạn có thể sử dụng các lệnh Artisan để quản lý ứng dụng của mình:
Chạy migration: php artisan migrate
Chạy các test: php artisan test
Tạo model, controller, migration: php artisan make:model ModelName -m
Tóm Tắt
Cài đặt Laravel bằng Composer: composer create-project --prefer-dist laravel/laravel project-name.
Cấu hình môi trường trong file .env.
Tạo key ứng dụng bằng php artisan key:generate.
Chạy server Laravel bằng php artisan serve và kiểm tra ứng dụng trên http://localhost:8000.
IV. Cài đặt Chrome Driver
Bước 1: Tải và cài đặt Google Chrome
1. Truy cập trang tải Google Chrome:
2. Mở trình duyệt hiện tại của bạn và truy cập trang tải Chrome chính thức.
3. Tải Chrome:
Nhấn vào nút Download Chrome và chọn phiên bản cho hệ điều hành của bạn (Windows, macOS, Linux, v.v.).
4. Cài đặt Chrome:
Sau khi tải về, mở tệp cài đặt (có thể là chrome_installer.exe cho Windows) và làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt.
Bước 2: Kiểm tra phiên bản Chrome
1. Mở Google Chrome sau khi cài đặt.
2. Trên thanh địa chỉ, gõ chrome://settings/help và nhấn Enter.
3. Trang này sẽ hiển thị phiên bản hiện tại của Google Chrome mà bạn vừa cài đặt (ví dụ: Version 114.0.5735.199).
Bước 3: Tải ChromeDriver tương thích
1. Sau khi biết phiên bản Chrome của bạn, bạn cần tải phiên bản ChromeDriver tương ứng.
2. Truy cập trang tải ChromeDriver: ChromeDriver Downloads.
3. Chọn phiên bản phù hợp:
Tìm phiên bản ChromeDriver tương thích với phiên bản Google Chrome bạn đã cài đặt.
Ví dụ: nếu bạn cài Chrome Version 114.0.5735.199, bạn cần tải ChromeDriver 114.x.
4. Tải và cài đặt ChromeDriver:
Tải tệp zip tương ứng với hệ điều hành của bạn (Windows, macOS, Linux).
Giải nén và lưu tệp chromedriver vào thư mục dễ dàng truy cập.
Bước 4: Cấu hình Laravel Dusk
1. Mở tệp .env trong dự án Laravel của bạn.
2. Thêm cấu hình cho Dusk để sử dụng ChromeDriver:
DUSK_DRIVER=chrome
DUSK_CHROMEDRIVER=/path/to/chromedriver
Thay thế /path/to/chromedriver bằng đường dẫn đến tệp chromedriver bạn đã tải và giải nén.
Bước 5: Kiểm tra lại Laravel Dusk
Sau khi cài đặt và cấu hình xong, bạn có thể kiểm tra lại việc cài đặt Laravel Dusk với lệnh: php artisan dusk
Laravel Dusk sẽ tự động sử dụng Google Chrome và ChromeDriver mà bạn đã cấu hình để chạy các bài kiểm tra tự động.